0303159159 - Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại Mebipha
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Mebipha | |
---|---|
Tên quốc tế | MEBIPHA PRODUCTION - TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MEBIPHA CO ., LTD |
Mã số thuế | 0303159159 |
Địa chỉ | 18/8A Đường 143 Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam 18/8A Đường 143 Quang Trung, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Lâm Thúy Ái
Ngoài ra Lâm Thúy Ái còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0285 427 312 |
Ngày hoạt động | 25/12/2003 |
Quản lý bởi | An Hội Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Sản xuất thuốc thú y (không hoạt động tại trụ sở) . Sản xuất thuốc thú y thủy sản. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu chi tiết: cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi chi tiết: phân loại và lau sạch trứng gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: sản xuất thức ăn chăn nuôi (dùng cho gia súc, gia cầm và thủy sản) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thuốc thú y (không hoạt động tại trụ sở) . Sản xuất thuốc thú y thủy sản. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: mua bán thức ăn chăn nuôi (dùng cho gia súc, gia cầm và thủy sản). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, củ, ca cao, cà phê, chè đường, sữa, trứng và các sản phẩm sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: kinh doanh thuốc thú y (không hoạt động tại trụ sở) . Mua bán thuốc thú y thủy sản. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |