0303648720 - Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thương Mại Và Du Lịch Thanh Đa
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thương Mại Và Du Lịch Thanh Đa | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH ĐA CORPORATION |
Mã số thuế | 0303648720 |
Địa chỉ | 011 - Lô Viii Cư Xá Thanh Đa, Phường 27, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 011 - Lô Viii Cư Xá Thanh Đa, Phường Bình Quới, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Châu Văn Tiến |
Ngày hoạt động | 03/02/2005 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Nuôi trồng hàng nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi bò (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng hàng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến hàng nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến hàng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). Chế biến hàng lương thực, thực phẩm (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (trừ sản xuất thủy tinh, gốm sứ, tái chế phế thải, sơn, xi mạ điện, gia công cơ khí, luyện cán cao su, chế biến gỗ tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất ống nhựa, sản phẩm nhựa PVC, bao bì nhựa, sản phẩm nhựa gia dụng (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở). |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất sản phẩm gốm sứ (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ; giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng hệ thống nước thải, nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm (không hoạt động tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông lâm sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thủy hải sản. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, quần áo may sẵn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, mỹ phẩm, hàng điện - điện tử, đồ gia dụng (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng, vật tư ngành nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng, vật tư ngành lâm ngư nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn đồ trang sức bằng vàng, bạc và kim loại quý khác. Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng điện lạnh, hàng kim khí điện máy, bao bì các loại, giấy và nguyên liệu. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức (trừ mua bán vàng miếng). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, môi giới vận tải. |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe du lịch. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ quầy bar, vũ trường, phòng trà ca nhạc, các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh…và không hoạt động tại trụ sở). |