0301445997 - Công Ty TNHH Sản Xuất- Thương Mại Hải Minh
Công Ty TNHH Sản Xuất- Thương Mại Hải Minh | |
---|---|
Tên viết tắt | HIMING CO LTD |
Mã số thuế | 0301445997 |
Địa chỉ |
43 Trần Văn Chẩm, Ấp Tân Định, Xã Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Thị Xuân Chinh |
Điện thoại | 0837 901 091 |
Ngày hoạt động | 08/02/1996 |
Quản lý bởi | Tân An Hội - Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Chế biến và bảo quản rau quả
chi tiết: chế biến, bảo quản hàng nông sản và các sản phẩm từ nông sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác khoáng sản (không kinh doanh tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến thực phẩm: nước mắm, nước tương, mắm ăn. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: chế biến, bảo quản hàng nông sản và các sản phẩm từ nông sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai. |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng công nghiệp, dân dụng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán xe ô tô, xe cơ giới |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán phụ tùng xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: mua bán phụ tùng xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý ký gởi hàng hóa. Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: mua bán hàng nông lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán lương thực, thực phẩm công nghệ; |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: mua bán rượu, bia, nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán quần áo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán hàng gia dụng, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy tính, phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán linh kiện điện tử - viễn thông - điều khiển -điện tử, |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán kim khí điện máy, máy văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: mua bán kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán hàng trang trí nội thất, |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán phế liệu (không mua bán phế liệu tại trụ sở), sản phẩm cao su, vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y), hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư ngành công nghiệp, nông nghiệp; vật tư ngành in; vật tư ngành nước, nhựa đường, phân bón. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán bách hóa |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: mua bán hàng thủy hải sản. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: mua bán điện thoại và linh kiện- phụ kiện địên thoại. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: mua bán két sắt |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: mua bán thủ công mỹ nghệ, xe đạp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh làng du lịch (không kinh doanh tại trụ sở) . |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không kinh doanh tại trụ sở) . |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc chi tiết: sửa chữa máy móc, thiết bị, vật tư ngành công nghiệp, nông nghiệp (không rèn, đúc, cắt, cán, kéo kim loại, dập, gò, hàn, sơn, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |