0101042479 - Công Ty TNHH Công Nghiệp Tổng Hợp Việt Nam
Công Ty TNHH Công Nghiệp Tổng Hợp Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM GENERAL INDUSTRIES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VGI CO., LTD |
Mã số thuế | 0101042479 |
Địa chỉ |
Tầng 5, Tòa Nhà Số 29 Lê Đại Hành, Phường Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Giang Nam |
Điện thoại | 0243 974 617 |
Ngày hoạt động | 30/06/2000 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị vật tư ngành dầu, khí; - Buôn bán các loại cáp điện, máy móc , thiết bị điện - Mua bán, bảo hành, sửa chữa thiết bị y tế. - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là máy móc, thiết bị ngành xây dựng, giao thông vận tải). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Khai thác, chế biến, mua bán khoáng sản kim loại đen, kim loại mầu, khoáng sản quý hiếm. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến, mua bán vật liệu, đá xây dựng (trừ loại nhà nước cấm); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và cung cấp trang thiết bị phục vụ lĩnh vực vệ sinh môi trường |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải công nghiệp, cải thiện điều kiện vệ sinh công cộng và bảo vệ môi trường |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công xây dựng, lắp đặt các công trình điện đến 35KV; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành các phương tiện giao thông vận tải |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (trừ hoạt động của đấu giá viên), môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán lương thực, thực phẩm; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán thiết bị viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị vật tư ngành dầu, khí; - Buôn bán các loại cáp điện, máy móc , thiết bị điện - Mua bán, bảo hành, sửa chữa thiết bị y tế. - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là máy móc, thiết bị ngành xây dựng, giao thông vận tải). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán các loại hoá chất (trừ các hoá chất Nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản. Dịch vụ Tư vấn bất động sản Dịch vụ quảng cáo bất động sản Dịch vụ quản lý bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong nước và nước ngoài |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (không bao gồm thiết kế công trình) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |