0100514947 - Tập Đoàn Geleximco – Công Ty Cp
Tập Đoàn Geleximco - Công Ty Cp | |
---|---|
Tên quốc tế | GELEXIMCO GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GELEXIMCO GROUP |
Mã số thuế | 0100514947 |
Địa chỉ | Số 36 Phố Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 36 Phố Hoàng Cầu, Phường Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Vũ Văn Tiền
Ngoài ra Vũ Văn Tiền còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 13/04/2007 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở như: văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm, nhà kho - Cho thuê nhà, căn hộ có đồ đạc hoặc chưa có đồ đạc hoặc các phòng sử dụng để ở lâu dài, theo tháng hoặc theo năm. - Hoạt động quản lý vận hành nhà, chung cư |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0127 | Trồng cây chè |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sản xuất, chế biến, khai thác thu mua nông lâm sản |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng, chế biến thủy hải sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến, khai thác thu mua khoáng sản |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1076 | Sản xuất chè |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm hóa chất |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc thiết bị, phương tiện vận chuyên và hàng điện tử; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư máy móc trang thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt đóng mới thùng, bệ xe ô tô |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cho các công trình xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm các hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý mua bán ôtô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm các hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hoá (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn chè |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác - Bán buôn dầu thô - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm khác liên quan - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán vật tư máy móc trang thiết bị phòng cháy chữa cháy; - Mua bán các sản phẩm hóa chất - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt; - Bán buôn bột giấy; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa, xăng dầu và khí đốt hóa lỏng bằng đường bộ; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Khai thác kho chứa hàng và bãi đỗ xe |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, dịch vụ vui chơi giải trí; dịch vụ ăn uống, giải khát |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong các ngành công nghiệp tài chính, thương mại và dịch vụ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở như: văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm, nhà kho - Cho thuê nhà, căn hộ có đồ đạc hoặc chưa có đồ đạc hoặc các phòng sử dụng để ở lâu dài, theo tháng hoặc theo năm. - Hoạt động quản lý vận hành nhà, chung cư |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Sàn giao dịch bất động sản (Giao dịch mua bán, chuyển nhượng, thuê, thuê mua bất động sản; môi giới bất động sản; - Định giá bất động sản; Tư vấn bất động sản; Quảng cáo bất động sản; đấu giá bất động sản; Quản lý bất động sản); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát thi công xây dựng công trình: giao thông - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cấp - thoát nước - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - Tư vấn quản lý chi phí hạng 2 - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng; công nghiệp - Tư vấn thiết kế xây dựng cầu, đường bộ; Thiết kế san nền; - Thiết kế công trình cấp thoát nước; - Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |