0104547936 - Công Ty TNHH Hạ Tầng Viễn Thông Miền Bắc (Đã Chuyển Đổi Thành Công Ty TNHH Hạ Tầng Viễn Thông Miền Bắc Cấp Ngày 20/10/2010)
Công Ty TNHH Hạ Tầng Viễn Thông Miền Bắc (Đã Chuyển Đổi Thành Công Ty TNHH Hạ Tầng Viễn Thông Miền Bắc Cấp Ngày 20/10/2010) | |
---|---|
Tên quốc tế | TELECOM INFRASTRUCTURE NORTH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TELECOM INFRASTRUCTURE NORTH CO., LTD |
Mã số thuế | 0104547936 |
Địa chỉ |
Tầng 3 - Tòa Nhà Detech Ii - 107 Nguyễn Phong Sắc, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Mậu |
Ngày hoạt động | 23/03/2010 |
Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; Hoạt động viễn thông khác: Cung cấp các ứng dụng viễn thông chuyên dụng; Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có; Cung cấp truy cập Internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng và ISP nhưng không do ISP sở hữu và vận hành (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí); |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh các công trình khác: văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan, bể bơi, máy móc công nghiệp; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ đòi nợ) |