0104509070 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hạ Tầng Đông Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hạ Tầng Đông Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG NAM INFRASTRUCTURE CONSTRUCTION INVESTING JOINT STOCK COMPANY. |
Tên viết tắt | DONGNAM CONSTRUCTION., JSC |
Mã số thuế | 0104509070 |
Địa chỉ |
Số 22, Lô Hb05 Tổ 10, Phường Yên Nghĩa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Đăng Dũng |
Điện thoại | 0246 282 363 |
Ngày hoạt động | 03/03/2010 |
Quản lý bởi | Hà Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác như: đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, đập và đê; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác như: Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng...; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác như: xây dựng nền móng của toà nhà, chôn chân trụ, uốn thép; Xây dựng nền móng của toà nhà; chống ẩm các toà nhà; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn xi măng; Bán buôn sắt, thép; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê kho bãi; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản (Không bao gồm quản lý sàn giao dịch bất động sản); Môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản (Không bao gồm định giá bất động sản); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát trắc địa công trình; Dịch vụ tư vấn đấu thầu; Thiết kế công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng loại công trình: đường bộ lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội thất; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |