0106719034 - Công Ty TNHH Hav Aviation
Công Ty TNHH Hav Aviation | |
---|---|
Tên quốc tế | HAV AVIATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAV AVIATION |
Mã số thuế | 0106719034 |
Địa chỉ |
Phòng 303, Nhà Ga Hàng Hóa Als, Sân Bay Quốc Tế Nội Bài, Xã Nội Bài, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Vân Anh |
Điện thoại | 0936 252 546 |
Ngày hoạt động | 18/12/2014 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 18 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Đại lý du lịch |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi xe ô tô, trừ hoạt động đấu giá. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe có động cơ, xe gắn máy, máy móc, phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của xe ô tô, xe gắn máy. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim, cục phát wifi |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Kinh doanh hàng miễn thuế; - Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào, hàng thủ công mỹ nghệ, vàng (trừ kinh doanh vàng miếng), bạc, đá quý, văn hóa phẩm (Có nội dung được phép lưu hành); quần áo thời trang; tạp phẩm, máy móc, thiết bị, đồ dùng cá nhân và gia đình; sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành). Theo Điều 4, Nghị định 68/2016/NĐ-CP và Khoản 2 Điều 1 Nghị định số 67/2020/NĐ-CP |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim, cục phát wifi |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: - Dịch vụ cung cấp xăng dầu hàng không; - Dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất: hoạt động điều hành hành khách đi, đến, dịch vụ đón tiễn hành khách tại cảng hàng không, sân bay; hoạt động điều hành đón nhận, đưa đi động vật tại cảng hàng không, sân bay. - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện, trang thiết bị hàng không; - Dịch vụ cung cấp suất ăn hàng không; - Dịch vụ kỹ thuật hàng không. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; lấy mẫu, cân hàng hóa; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ làm thủ tục visa, hộ chiếu. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiêt: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: – Hoạt động mua quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác và điều hành hệ thống đó để cung cấp dịch vụ viễn thông cho các tổ chức, cá nhân và doanh nghiệp; – Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây. |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ internet, Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet và mạng viễn thông: Dịch vụ truy cập dữ liệu, dịch vụ xử lý số liệu và thông tin trên mạng internet, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: đại lý đổi ngoại tệ Theo Điều 4 Nghị định số 89/2016/NĐ-CP và Khoản 3 Điều 5 Nghị định số 16/2019/NĐ-CP |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê mặt bằng, căn hộ, kho bãi, nhà xưởng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản; |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |