0500503114 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Anh Tuấn
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Anh Tuấn | |
---|---|
Mã số thuế | 0500503114 |
Địa chỉ |
Ki Ốt 4, Chợ Bãi, Xã Phúc Lộc, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Tuấn Anh |
Điện thoại | 0243 372 078 |
Ngày hoạt động | 30/06/2006 |
Quản lý bởi | Phúc Thọ - Thuế cơ sở 25 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng ( doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0520 | Khai thác và thu gom than non ( doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0710 | Khai thác quặng sắt ( doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt, các sản phẩm từ thịt; Hoạt động giết mổ bao gồm giết, mổ, đóng gói, bảo quản thịt: trâu, bò, lợn..; (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46101 | Đại lý |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, quả, thịt và các sản phẩm từ thịt; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng, bạc và kim loại quý khác và chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của nhà nước cho phép) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rau, quả, thịt và các sản phẩm từ thịt; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất và nguồn nước; Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. Giám sát thi công xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35kv; Thiết kế kỹ thuật thi công xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35kv; Khảo sát xây dựng; Kiểm đinh chất lượng công trình; Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình; Thiết kế xây dựng công trình; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn quản lý các dự án công trình xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ; Môi giới chuyển giao công nghệ; |