0111179560 - Công Ty TNHH Vận Tải Việt Thái
| Công Ty TNHH Vận Tải Việt Thái | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET THAI TRANSPORT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VT TRANSPORT CO., LTD |
| Mã số thuế | 0111179560 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 41, Ngách 83/12 Tổ Dân Phố Yên Bình, Xã Phù Đổng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hoàng Duy Kiên |
| Điện thoại | 0876 382 696 |
| Ngày hoạt động | 15/08/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 12 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 8 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán máy xúc, máy cẩu đã qua cải tiến; - Bán lẻ xe cẩu, xe ủi, xe lu, xe cuốc các loại (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe cẩu, xe ủi, xe lu, xe cuốc. (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (Điều 4 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; (Điều 6 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; (Điều 7 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe bốn bánh có gắn động cơ (Điều 9 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 8 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) |
| 4940 | Vận tải đường ống |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5110 | Vận tải hành khách hàng không |
| 5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường bộ; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (Theo Điều 20 Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23/06/2014); - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; - Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. - Logistics. (Không bao gồm các hoạt động hỗ trợ liên quan đến đường không và không bao gồm hoạt động Môi giới thuê tàu biển và máy bay) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cẩu, xe lu, xe ủi, xe cuốc |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |