0107132048 - Công Ty TNHH Plan B Solution
Công Ty TNHH Plan B Solution | |
---|---|
Tên quốc tế | PLAN B SOLUTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PLAN B SOLUTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0107132048 |
Địa chỉ |
Tầng 4, Tòa Nhà Vimeco, Lô E9 Đường Phạm Hùng, Phường Yên Hòa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lee Kangshick |
Điện thoại | 0243 775 940 |
Ngày hoạt động | 23/11/2015 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt: Dịch vụ sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí; Dịch vụ hàn và lắp đặt ống dẫn nước; Dịch vụ lắp ráp hệ thống khí đốt trong xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng - Xây dựng công trình công nghiệp, đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông, đê, kè, đập, cống, xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt: Dịch vụ liên quan đến điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt: Dịch vụ sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí; Dịch vụ hàn và lắp đặt ống dẫn nước; Dịch vụ lắp ráp hệ thống khí đốt trong xây dựng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn Các dịch vụ lắp đặt khác. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Công tác thi công khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa theo quy định của pháp luật |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (trừ thuế kinh doanh) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế nội - ngoại thất công trình, thiết kế cảnh quan. - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất công trình. - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế cơ - điện công trình (không bao gồm công trình đường dây và trạm biến áp); - Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (gồm: đường bộ; cầu - hầm; đường sắt; đường thủy nội địa, hàng hải); - Thiết kế xây dựng công trình cấp nước - thoát nước; xử lý chất thải rắn; - Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, đê điều. - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng - Giám sát công tác xây dựng công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. - Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng. - Khảo sát xây dựng - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng - Thi công xây dựng công trình - Tư vấn giám sát thi công xây dựng - Kiểm định xây dựng - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Định giá xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật Dịch vụ tư vấn kỹ thuật đồng bộ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa theo quy định của pháp luật |