0111182355 - Công Ty TNHH Vận Tải Nam Tú Chung
Công Ty TNHH Vận Tải Nam Tú Chung | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM TU CHUNG TRANSPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM TU CHUNG TRANSPORT CO., LTD |
Mã số thuế | 0111182355 |
Địa chỉ |
Số Nhà 4, Ngõ 299 Đường Nguyễn Văn Giáp, Tổ 15, Phường Từ Liêm, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Văn Bắc |
Điện thoại | 0944 112 289 |
Ngày hoạt động | 18/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng chuyến; - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch; - Kinh doanh vận tải hành khách ngang sông; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Loại trừ dịch vụ hoa tiêu |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Loại trừ: Kinh doanh dịch vụ khai thác nhà ga hành khách tại cảng hàng không, sân bay; Kinh doanh dịch vụ khai thác nhà ga, kho hàng hóa tại cảng hàng không, sân bay; Kinh doanh dịch vụ cung cấp xăng dầu tại cảng hàng không, sân bay) |
5310 | Bưu chính (Trừ bưu chính quốc tế) |
5320 | Chuyển phát (Trừ chuyển phát quốc tế) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Loại trừ cho thuê máy bay) |