0319120407 - Công Ty TNHH Jiangyin Việt Nam
Công Ty TNHH Jiangyin Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | JIANGYIN VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | JIANGYIN VIETNAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0319120407 |
Địa chỉ |
1606 Tỉnh Lộ 10, Phường Tân Tạo, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Trần Hải Tiến |
Điện thoại | 0941 699 859 |
Ngày hoạt động | 21/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp; Sản xuất các sản phẩm được chế biến từ cao su phục vụ cho các ngành công nghiệp (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhựa kỹ thuật, nhựa gia dụng (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu cao su, nhựa, kim loại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn dao kéo. Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh. Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức. Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. Bán buôn máy massage. Bán buôn dụng cụ y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp. Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động. Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp. Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế. Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu. Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, thép không gỉ, đồng, chì, nhôm, kẽm và các kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh , tấm, lá, dài, dạng hình (trừ vàng miếng và bán buôn phế liệu tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm từ nhựa; Bán buôn chai lọ có nắp nhôm, nắp sắt; Bán buôn đồ dùng gia đình bằng thủy tinh |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán lẻ dao kéo, nhạc cụ. |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh đồ chơi, trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm quang học và chụp ảnh. Bán lẻ đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức. Bán lẻ máy massage. Bán lẻ phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp. Bán lẻ người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động. Bán lẻ dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp. Bán lẻ vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế. Bán lẻ các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu. Bán lẻ máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. Bán lẻ máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính. |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường |