0100104926 - Công Ty Cổ Phần 208
Công Ty Cổ Phần 208 | |
---|---|
Tên quốc tế | 208 JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP 208 |
Mã số thuế | 0100104926 |
Địa chỉ |
Số 24 Ngõ 55, Phố Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Hoàng Long |
Điện thoại | 0243 976 031 |
Ngày hoạt động | 14/04/2006 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp ; Xây dựng các công trình cầu, đường, cống, đê, kè, kênh mương thuộc ngành thuỷ lợi, xây dựng các công trình chiếu sáng công cộng, cây xanh công viên, vỉa hè đô thị; Xây dựng đường điện dưới 35 KV; Xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng, cụm dân cư đô thị, giao thông vận tải; Xây dựng và kinh doanh nhà máy thuỷ điện vừa và nhỏ; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến, kinh doanh khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông nhựa; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cấu kiện thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công cơ khí; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị nội thất, thiết bị văn phòng; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị thi công; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng; Xây dựng các trung tâm thương mại, nhà chung cư cao tầng, văn phòng; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp ; Xây dựng các công trình cầu, đường, cống, đê, kè, kênh mương thuộc ngành thuỷ lợi, xây dựng các công trình chiếu sáng công cộng, cây xanh công viên, vỉa hè đô thị; Xây dựng đường điện dưới 35 KV; Xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng, cụm dân cư đô thị, giao thông vận tải; Xây dựng và kinh doanh nhà máy thuỷ điện vừa và nhỏ; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình công nghiệp; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Nạo vét, san lấp mặt bằng; |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa xe máy; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh thiết bị nội thất, thiết bị văn phòng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán cấu kiện thép, cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông nhựa; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng đường bộ, |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường thuỷ; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng đường thuỷ; |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, nhà chung cư cao tầng; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát, thiết kế công trình xây dựng cầu đường; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: kiểm tra chất lượng công trình giao thông; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ôtô; |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê các thiết bị thi công |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ vui chơi giải trí, khu du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |