0100105616 - Tổng Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Việt Nam
Tổng Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM CONSTRUCTION AND IMPORT - EXPORT JOINT STOCK CORPORATION |
Tên viết tắt | VINACONEX.,JSC |
Mã số thuế | 0100105616 |
Địa chỉ |
Toà Nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Xuân Đông |
Điện thoại | 0246 284 923 |
Ngày hoạt động | 01/12/2006 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh bất động sản (ngoại trừ mục 7, Phần A, Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP ngày 26 tháng 3 năm 2021 của Chính Phủ) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: , hươu, nai |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: chưa được phân vào đâu, gồm: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác đá - Khai thác cát, sỏi - Khai thác đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất san lấp và đất thi công đắp nền đường. |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Thăm dò khoáng sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dệt may công nghiệp |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất nhựa đường |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đá nhân tạo |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: - Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm; - Sản xuất đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa; - Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa như: Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm... - Sản xuất gạch lát sàn từ đất sét nung; - Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm. |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất xi măng - Sản xuất vôi - Sản xuất thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3511 | Sản xuất điện (Trừ truyền tải và điều độ hệ thống điện quốc gia; Xây dựng và vận hành Thủy điện đa mục tiêu và điện hạt nhân có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về kinh tế - xã hội) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: - Khai thác nước từ sông, hồ, ao... - Thu nước mưa, - Thanh lọc nước để cung cấp, - Xử lý nước cho mục đích công nghiệp và các mục đích khác, - Xử lý nước lợ, nước mặn để cung cấp nước như là sản phẩm chính, - Cung cấp nước thông qua mạng lưới đường ống, bằng xe bồn chuyên chở hoặc các phương tiện khác, - Hoạt động của các kênh tưới nước. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Ngoại trừ Dịch vụ thu gom rác thải trực tiếp từ các hộ gia đình tại Mục A – Ngành, nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với Nhà đầu tư nước ngoài của Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 31/2021/NĐ-CP ngày 26/3/2021) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Ngoại trừ Dịch vụ thu gom rác thải trực tiếp từ các hộ gia đình tại Mục A – Ngành, nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với Nhà đầu tư nước ngoài của Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 31/2021/NĐ-CP ngày 26/3/2021) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, các công trình thủy điện, nhiệt điện, phong điện, điện nguyên tử, đường dây và trạm biến thế điện đến 500Kv các công trình hạ tầng kỹ thuật, xã hội, khu đô thị, khu công nghiệp, khu công nghệ cao, công trình ngầm, các công trình văn hóa, thể thao, vui chơi, giải trí, công trình du lịch, khách sạn và các loại công trình công cộng khác (Ngoại trừ xây dựng và vận hành Thủy điện đa mục tiêu và điện hạt nhân có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về kinh tế - xã hội) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa (Ngoại trừ hàng hóa doanh nghiệp không được quyền phân phối theo Phụ lục 3 của Thông tư số 34/2013/TT-BCT ngày 24 tháng 12 năm 2013 của Bộ Công Thương); |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngoại trừ mục 16, Phần A, Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP ngày 26 tháng 3 năm 2021 của Chính Phủ) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh các sản phẩm phục vụ cho xử lý nước thải, chất thải, bảo vệ môi trường; - Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; - Bán buôn hệ thống camera quan sát, chống trộm; hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động (Ngoại trừ mục 16, Phần A, Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP ngày 26 tháng 3 năm 2021 của Chính Phủ) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Ngoại trừ mục 20 và mục 21, Phần A, Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP ngày 26 tháng 3 năm 2021 của Chính Phủ) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Ngoại trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: - Hoạt động của các bãi ô tô, xe đạp, xe máy; - Hoạt động quản lý bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh bất động sản (ngoại trừ mục 7, Phần A, Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP ngày 26 tháng 3 năm 2021 của Chính Phủ) |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc; - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về về phòng cháy và chữa cháy. - Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy - Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy; - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Chế tạo lò đốt rác các loại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng doanh nghiệp kinh doanh (ngoại trừ các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, theo quy định tại Phụ lục số 01 và Phụ lục số 02 Thông tư số 34/2013/TT-BCT ngày 24/12/2013 của Bộ Công Thương). |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức hoạt động trung tâm ngoại ngữ. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội
Công Ty TNHH Đào Tạo Và Phát Triển Giáo Dục Anh Anh
: 0111092013
: Đoàn Hồng Nhung
: Số 9, Ngách 40, Ngõ 91 Đường Nguyễn Chí Thanh , Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 8048433694-001
: Cấn Thị Thanh Yến
: Số 28 Ngõ 172 Thái Thịnh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội
: 0102182292
: Lê Tánh
: Tầng 8, Số 22, Phố Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0103984997
: Nguyễn Hồng Minh
: Toà Nhà Vnpt Số 57 Phố Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0104093672-073
: Nguyễn Thái Hoàng
: Số 6, Ngõ Chùa Nền, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Công Ty Xăng Dầu Khu Vực Ii TNHH Một Thành Viên
: 0300555450
: Phạm Anh Tuấn
: 15 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0309532497
: Đỗ Thanh Trường
: Cảng Tân Cảng - Cát Lái, Phường Cát Lái, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0317251228
: Trần Thiên Ấn
: Tầng 3, Tòa Nhà Paxsky, 26 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0300954529
: Nguyễn Văn Hổ
: 125 Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0314476689
: Mai Chánh Thành
: 204/9 Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 0312558865
: Nguyễn Sỹ Hoàng
: 261/9 Đình Phong Phú, Khu Phố 3, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 8164367072
: Nguyễn Ngọc Yến
: Số 58, Đường Hồ Ngọc Lãm, Phường Hưng Đông, Thành Phố Vinh, Nghệ An
: 8007186076
: Khuong Van Tu?N
: 0316827910
: Đinh Chính Long
: 37 Chế Lan Viên, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0202159434
: Hà Tuấn Phương
: Số 428 Tổ Dân Phố Quỳnh Hoàng, Đường 351, Phường Nam Sơn, Quận An Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam