0100105623 - Công Ty Cổ Phần Thí Nghiệm Và Xây Dựng Thăng Long
Công Ty Cổ Phần Thí Nghiệm Và Xây Dựng Thăng Long | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG LONG EXPERIMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TLC - EXCO |
Mã số thuế | 0100105623 |
Địa chỉ | Tổ Dân Phố Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Tổ Dân Phố Tân Xuân, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Tuấn Anh |
Điện thoại | 0243 838 937 |
Ngày hoạt động | 16/09/2005 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Thí nghiệm vật liệu thành phẩm và bán thành phẩm; - Kiểm tra chất lượng công trình bằng phương pháp không phá hủy như: siêu âm, PIT, rơn ghen; - Kiểm tra sức chịu tải của hệ thống thiết bị phục vụ thi công; - Kiểm tra sức chịu tải công trình bằng phương pháp nén tĩnh dọc trục và PDA; - Thí nghiệm thiết bị điện; - Kiểm định và đánh giá chất lượng hiện trạng công trình; Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng các công trình xây dựng; - Dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường - Kinh doanh dịch vụ kiểm định xe cơ giới |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khai thác vật liệu xây dựng; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại kết cấu thép; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: - Xây dựng các công trình giao thông; |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Xây dựng các công trình giao thông; |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình thủy lợi; - Xây dựng các công trình bưu chính viễn thông; |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình công nghiệp; - Xây dựng đường dây và trạm điện đến 110KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp dựng các loại kết cấu thép; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn thủy sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; - Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; - Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; - Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh; - Kinh doanh thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Kinh doanh, bảo quản vắc xin, sinh phẩm y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán thiết bị kỹ thuật phục vụ ngành xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy - chưa được phân vào đâu. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu, mỡ, dầu nhờn; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh vật liệu xây dựng; - Kinh doanh sơn; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phụ gia, hoá chất xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Loại trừ hoạt động kinh doanh cảng hàng không – sân bay) |
5320 | Chuyển phát |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ Tư vấn bất động sản - Dịch vụ Quản lý bất động sản - Dịch vụ Môi giới bất động sản - Sàn giao dịch bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn giám sát công trình; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Thí nghiệm vật liệu thành phẩm và bán thành phẩm; - Kiểm tra chất lượng công trình bằng phương pháp không phá hủy như: siêu âm, PIT, rơn ghen; - Kiểm tra sức chịu tải của hệ thống thiết bị phục vụ thi công; - Kiểm tra sức chịu tải công trình bằng phương pháp nén tĩnh dọc trục và PDA; - Thí nghiệm thiết bị điện; - Kiểm định và đánh giá chất lượng hiện trạng công trình; Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng các công trình xây dựng; - Dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường - Kinh doanh dịch vụ kiểm định xe cơ giới |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |