0100108092 - Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Dịch Vụ Hàng Không
| Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Dịch Vụ Hàng Không | |
|---|---|
| Tên quốc tế | AIR SERVICES SUPPLY JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | AIRSERCO |
| Mã số thuế | 0100108092 |
| Địa chỉ |
Số 1, Ngõ 196, Phố Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Hồng Thái |
| Điện thoại | 0438 730 422 |
| Ngày hoạt động | 15/01/2007 |
| Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Kinh doanh hàng tiêu dùng thiết yếu phục vụ du lịch, hàng không; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản; |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến hàng nông sản; |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến hàng lâm sản; |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng dân dụng như: hàng gia dụng và các mặt hàng tiêu dùng khác; |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện vận tải phục vụ sản xuất và tiêu dùng; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hàng nông, lâm sản; |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh nguyên liệu, hàng công nghiệp thực phẩm; |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng may mặc; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy, thiết bị, vật tư nguyên liệu phục vụ sản xuất và tiêu dùng; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh khí đốt hóa lỏng; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng dân dụng như: hàng gia dụng và các mặt hàng tiêu dùng khác; Kinh doanh trực tiếp nhập khẩu hoá chất phục vụ ngành dệt may; Bán buôn phân bón và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (không bao gồm thuốc trừ sâu và thuốc bảo vệ thực vật) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh hàng tiêu dùng thiết yếu phục vụ du lịch, hàng không; |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh buôn bán sản phẩm thuốc lá điếu; |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ; |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hàng miễn thuế tại nhà ga T1 nội bài; |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ liên vận quốc tế; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường bộ; |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho bãi, giao nhận hàng hóa xuất, nhập khẩu; |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Đại lý vận chuyển, giao nhận hàng hóa bằng đường biển; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận chuyển, giao nhận hàng hóa bằng đường hàng không; Đại lý bán vé máy bay; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh hàng giải khát, đồ hộp, ăn uống công cộng; |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh và cho thuê bất động sản; |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Trực tiếp tổ chức, tuyển chọn, đào tạo và bồi dưỡng người lao động trước khi đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài; |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Xuất khẩu lao động; |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học nước ngoài; |