0100108945 - Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM CHEMICO-PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VCP .,JSC |
Mã số thuế | 0100108945 |
Địa chỉ |
273 Phố Tây Sơn, Phường Khương Thượng(Hết Hiệu Lực), Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Quý |
Ngày hoạt động | 29/03/2005 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Nuôi trồng và chế biến duợc liệu (trừ loại Nhà nuớc cấm). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: - Sản xuất tinh bột từ gạo, khoai tây, ngô... - Sản xuất bột ngô ướt; - Sản xuất đường glucô, mật ong nhân tạo, inulin... - Sản xuất glutein; - Sản xuất bột sắn và các sản phẩm phụ của sắn; - Sản xuất dầu ngô. |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Sản xuất bánh kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất các thức ăn và món ăn chế biến sẵn (đã chế biến và nấu chín) và được bảo quản (chẳng hạn bảo quản ở dạng đông lạnh hoặc đóng hộp). Các món ăn này thường được đóng gói và dán nhãn để bán lại Sản xuất thực phẩm bao gói sẵn dạng lỏng, dạng bột, dạng sợi, dang nguyên củ (hành đen, tỏi đen) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm, các sản phẩm dinh duỡng; Sản xuất thực phẩm chức năng; - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; - Sản xuất súp và nước xuýt; - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng - Sản xuất dấm; - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất nguyên liệu thực phẩm, thực phẩm dạng lỏng, dạng bột, dạng cao, dạng nguyên củ (hành đen, tỏi đen), dạng sợi. Nhóm này cũng gồm: - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Sản xuất men bia; - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; - Sản xuất sữa tách bơ và bơ; - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; - Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến; |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất các loại nguyên liệu, phụ liệu, bao bì làm thuốc |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất Nhà nuớc cấm). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, sản phẩm vệ sinh. |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Nuôi trồng và chế biến duợc liệu (trừ loại Nhà nuớc cấm). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất vật tư và trang thiết bị y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng cá nhân và đồ dùng gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán bánh kẹo. - Mua bán thực phẩm, các sản phẩm dinh duỡng - Bán buôn thực phẩm chức năng; - Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn và đồ uống không cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán mỹ phẩm , sản phẩm vệ sinh, vật tư và trang thiết bị y tế. - Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, tin học, đồ dùng cá nhân và đồ dùng gia đình - Cơ sở bán buôn thuốc, Dược liệu; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) - Buôn bán, các loại nguyên liệu, phụ liệu, bao bì làm thuốc |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh dược phẩm; đông dược, thuốc y học cổ truyền dân tộc. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ môi giới đầu tư môi giới thương mại - Dịch vụ khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực dược. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ triển lãm, hội nghị, hội thảo, quảng cáo thương mại. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Doanh nghiệp làm dịch vụ bảo quản thuốc; Phối trộn, đóng gói phụ gia, hương liệu thực phẩm dạng bột, dạng lỏng (bao gồm phụ gia hỗn hợp có công dụng mới) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu hóa chất (trừ hóa chất Nhà nuớc cấm). - Xuất nhập khẩu các loại nguyên liệu, phụ liệu, bao bì làm thuốc - Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu - Xuất nhập khẩu thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm, trang thiết bị y tế, dược liệu |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở Chi tiết: Đào tạo trung học |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiêt: Đào tạo cao đẳng. |
8541 | Đào tạo đại học Chi tiết: Đào tại đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |