0100109032 - Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương I – Pharbaco
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương I - Pharbaco | |
---|---|
Tên quốc tế | PHARBACO CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY NO1 |
Tên viết tắt | PHARBACO .,JSC |
Mã số thuế | 0100109032 |
Địa chỉ | Số 160, Phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 160, Phố Tôn Đức Thắng, Phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Tô Thành Hưng |
Ngày hoạt động | 25/07/2007 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Chi tiết: Sản xuất thuốc các loại, sản xuất hóa dược và dược liệu; Sản xuất thuốc thú y |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang y tế, hàng may sẵn. |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu - Chi tiết: Sản xuất thuốc các loại, sản xuất hóa dược và dược liệu; Sản xuất thuốc thú y |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: - Điện mặt trời - Điện gió - Nhiệt điện than - Nhiệt điện khí - Điện khác |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối, bán buôn điện, bán lẻ điện (trừ truyền tải hệ thống điện quốc gia). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới tài chính, chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài. Không hoạt động đấu giá); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng. (Nghị định 67/2016/NĐ-CP). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - có cồn - không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh Bán buôn vacxin và sinh phẩm y tế; Bán buôn dược liệu Bán buôn khẩu trang y tế, thiết bị y tế (Không bao gồm các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị sản xuất dược phẩm và dụng cụ y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán hóa chất, nguyên, phụ liệu phục vụ sản xuất dược phẩm (trừ hóa chất Nhà nước cấm); - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thực phẩm chức năng và các thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng khác. (Nghị định 67/2016/NĐ-CP |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm và dụng cụ y tế; - Kinh doanh nguyên liệu sản xuất thuốc thú y (Không bao gồm các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính và kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược Chi tiết: Nghiên cứu. thí nghiệm và phát triển dược phẩm |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chuyển giao công nghệ Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Dịch vụ bảo quản thuốc; Dịch vụ xuất nhập khẩu ủy thác; Kinh doanh bán hàng miễn thuế (Không bao gồm hàng hóa thuộc Danh mục dự trữ quốc gia và hàng hóa tại Phụ lục số 1 và Phụ lục số 2 Thông tư số 34/2013/TT-BTC). |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa - Chi tiết: Hoạt động của phòng khám đa khoa, chuyên khoa; Hoạt động của các phòng nha khoa |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng - Chi tiết: Hoạt động của các đơn vị từ trung ương đến địa phương chuyên làm công tác tuyên truyền vệ sinh phòng dịch, tiêm chủng, phòng chống các bệnh xã hội, phòng chống HIV/AIDS, phòng và chống chiến tranh vi trùng, hoá học, phóng xạ… |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |