0100510766 - Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Khí Tượng Thuỷ Văn Và Môi Trường Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Khí Tượng Thuỷ Văn Và Môi Trường Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM ENVIRONTMENTAL AND HYDROMETEOROLOGICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HYMETCO |
Mã số thuế | 0100510766 |
Địa chỉ |
Ngõ 62/23 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hà Thị Thuận |
Điện thoại | 0243 834 358 |
Ngày hoạt động | 25/04/2008 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ khoa học và công nghệ - Tư vấn triển khai ứng dụng và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên; - Hoạt động khí tượng thủy văn - Tư vấn thực hiện điều tra cơ bản tài nguyên nước; Tư vấn lập quy hoạch tài nguyên nước; Tư vấn lập đề án báo cáo trong hồ sơ đề nghị cấp giấy phép tài nguyên nước; Kinh doanh dịch vụ khai thác, sử dụng tài nguyên nước, xả nước thải vào nguồn nước; - Tư vấn thực hiện đánh giá môi trường chiến lược; - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. - Quan trắc, phân tích môi trường, đánh giá tác động môi trường - Tư vấn, chuyển giao công nghệ sản xuất thân thiện môi trường, công nghệ môi trường; công nghệ tiết kiệm năng lượng, sản xuất năng lượng sạch, năng lượng tái tạo; - Giám định về môi trường đối với hàng hóa, máy móc, thiết bị, công nghệ; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: - Sản xuất đồ mộc, |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất cơ khí chuyên ngành, công nghiệp và dân dụng; |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, gia công các thiết bị chuyên ngành; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Lắp đặt, sửa chữa các thiết bị chuyên ngành; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: - Thăm dò khai thác và xử lý nước sạch phục vụ công nghiệp và dân dụng (không bao gồm dịch vụ khoan khảo sát công trình); |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT- BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng và lắp đặt các công trình chuyên ngành công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, điện tử, viễn thông, điện nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San ủi mặt bằng, |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thông dụng: điện máy, điện tử |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: - Kinh doanh vật tư, thiết bị phục vụ nông nghiệp, |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh các loại máy móc, vật tư, thiết bị, hóa chất phục vụ cho đo đạc điều tra cơ bản các yếu tố: khí tượng, thủy văn, hải văn, môi trường, địa chất và khoáng sản, đo lường, nghiên cứu khoa học kỹ thuật, phòng thí nghiệm; - Kinh doanh vật tư, thiết bị phục vụ nông nghiệp, công nghiệp. - Kinh doanh trang thiết bị y tế, |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thông dụng: kim khí; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Dịch vụ nhà nghỉ, nhà khách (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5819 | Hoạt động xuất bản khác Chi tiết: - Xuất bản trực tuyến catalog; ảnh, bản khắc và bưu thiếp; thiệp chúc mừng; mẫu đơn; áp phích quảng cáo, các bản sao chép tác phẩm nghệ thuật; tài liệu quảng cáo và các tài liệu khác; - Xuất bản trực tuyến con số thống kê hoặc các thông tin khác. |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: bảo trì phần mềm |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế, pháp luật và chứng khoán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc Hoạt động đo đạc và bản đồ Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác Lập hồ sơ mời thầu; Đánh giá hồ sơ dự thầu; |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Loại trừ: Hoạt động điều tra thu thập ý kiến về các sự kiện chính trị) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ khoa học và công nghệ - Tư vấn triển khai ứng dụng và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên; - Hoạt động khí tượng thủy văn - Tư vấn thực hiện điều tra cơ bản tài nguyên nước; Tư vấn lập quy hoạch tài nguyên nước; Tư vấn lập đề án báo cáo trong hồ sơ đề nghị cấp giấy phép tài nguyên nước; Kinh doanh dịch vụ khai thác, sử dụng tài nguyên nước, xả nước thải vào nguồn nước; - Tư vấn thực hiện đánh giá môi trường chiến lược; - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. - Quan trắc, phân tích môi trường, đánh giá tác động môi trường - Tư vấn, chuyển giao công nghệ sản xuất thân thiện môi trường, công nghệ môi trường; công nghệ tiết kiệm năng lượng, sản xuất năng lượng sạch, năng lượng tái tạo; - Giám định về môi trường đối với hàng hóa, máy móc, thiết bị, công nghệ; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Việc tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các loại máy móc, vật tư, thiết bị, hóa chất phục vụ cho đo đạc điều tra cơ bản các yếu tố: khí tượng, thủy văn, hải văn, môi trường, địa chất và khoáng sản, đo lường, nghiên cứu khoa học kỹ thuật, phòng thí nghiệm và các mặt hàng thông dụng: kim khí, điện máy, điện tử, vật liệu xây dựng; |