0100514778 - Công Ty TNHH Bích Thuỷ
| Công Ty TNHH Bích Thuỷ | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BICHTHUY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | BICHTHUY CO., LTD |
| Mã số thuế | 0100514778 |
| Địa chỉ |
Số 9 Đường Xuân Diệu, Phường Tây Hồ, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Thị Bích Thủy |
| Ngày hoạt động | 24/04/1996 |
| Quản lý bởi | Tây Hồ - Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh; - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hóa mỹ phẩm (trừ các loại mỹ phẩm gây hại cho sức khỏe con người); |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh phòng tranh; - Các cửa hàng dịch vụ thương mại;- Buôn bán lương thực, thực phẩm; - Buôn bán hàng tư liệu tiêu dùng;- Buôn bán hàng tư liệu sản xuất; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Đại lý bán vé máy bay; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường); |
| 7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động điều tra) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng karaoke, quán bar, vũ trường) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo thẩm mỹ và tạo mẫu tóc |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục. |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: - Dịch vụ xông hơi, xoa bóp (Không bao gồm châm cứu, day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền); - Dịch vụ thẩm mỹ viện (mát xa mặt, sơn, sửa móng tay, chân, trị dưỡng da, dịch vụ làm đẹp toàn thân phi phẫu thuật - không bao gồm dịch vụ gây chảy máu); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: - Dịch vụ uốn, nhuộm, tạo kiểu tóc, cắt tóc; |