0100686209 - Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone | |
---|---|
Tên quốc tế | MOBIFONE CORPORATION |
Tên viết tắt | MOBIFONE |
Mã số thuế | 0100686209 |
Địa chỉ | Số 01 Phố Phạm Văn Bạch, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 01 Phố Phạm Văn Bạch, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Tô Mạnh Cường
Ngoài ra Tô Mạnh Cường còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 11/08/1998 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông không dây
Chi tiết: - Vận hành, khai thác mạng lưới viễn thông, tin học và truyền thông (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật viễn thông); - Đầu tư, xây dựng, vận hành, khai thác mạng và cung cấp dịch vụ viễn thông, công nghệ thông tin, phát thanh truyền hình, truyền thông đa phương tiện; - Cung cấp dịch vụ thông tin liên lạc phục vụ quốc phòng, an ninh. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1811 | In ấn |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo, sản xuất, sửa chữa, cải tiến, bảo dưỡng các sản phẩm hóa chất, vật tư hóa chất chuyên dụng, thuốc nổ, vật liệu nổ (các loại bột thuốc nổ, thuốc phòng, ngòi nổ, kíp nổ). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2520 | Sản xuất vũ khí và đạn dược Chi tiết: - Nghiên cứu, chế tạo, sản xuất, sửa chữa, cải tiến vũ khí phục vụ an ninh; - Nghiên cứu, chế tạo sản xuất, sửa chữa, cải tiến các thiết bị, trang bị, phương tiện, công cụ hỗ trợ phục vụ quốc phòng, an ninh; thiết bị phương tiện kỹ thuật nghiệp vụ chuyên dùng cơ yếu; - Nghiên cứu, chế tạo, sản xuất, sửa chữa, cải tiến, bảo dưỡng các thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển, công cụ hỗ trợ phục vụ quốc phòng, an ninh. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Chế tạo, sản xuất, sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm, máy móc, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin, truyền hình và truyền thông đa phương tiện, sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và an toàn thông tin mạng. |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, sửa chữa, cải tiến các thiết bị, trang bị, phương tiện, công cụ hỗ trợ phục vụ quốc phòng, an ninh, thiết bị phương tiện kỹ thuật nghiệp vụ chuyên dùng cơ yếu. |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3030 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan Chi tiết: Sản xuất máy bay và máy móc liên quan |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo, sản xuất, sửa chữa hàng lưỡng dụng (gồm trang thiết bị kỹ thuật, dịch vụ, vật tư, hàng hóa, có thể sử dụng cho an ninh quốc phòng và cả trong lĩnh vực kinh tế - xã hội). |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện gió, điện mặt trời |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng kỹ thuật và hạ tầng viễn thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý, môi giới hàng hóa; - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Đại lý hàng hóa các loại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn, Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; - Bán buôn các loại máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: Tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện, rơ le, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác và máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện khác; Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy tính, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ thương mại điện tử; - Bán lẻ phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy theo yêu cầu đặt hàng bằng thư, điện thoại hoặc qua internet; - Bán lẻ các loại hàng hóa, dịch vụ khác theo yêu cầu đặt hàng bằng thư, điện thoại, hoặc qua internet (Ngoại trừ: hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán lẻ phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy bằng hình thức khác chưa được phân vào đâu; - Bán lẻ các loại hàng hóa, dịch vụ khác bằng hình thức khác chưa được phân vào đâu. (Ngoại trừ: hoạt động đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Logistics; - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu; - Các dịch vụ logistics khác |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5819 | Hoạt động xuất bản khác Chi tiết: Hoạt động xuất bản trực tuyến khác |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6010 | Hoạt động phát thanh |
6021 | Hoạt động truyền hình Chi tiết: Cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật viễn thông) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: - Vận hành, khai thác mạng lưới viễn thông, tin học và truyền thông (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật viễn thông); - Đầu tư, xây dựng, vận hành, khai thác mạng và cung cấp dịch vụ viễn thông, công nghệ thông tin, phát thanh truyền hình, truyền thông đa phương tiện; - Cung cấp dịch vụ thông tin liên lạc phục vụ quốc phòng, an ninh. |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật viễn thông) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động; - Hoạt động của các điểm truy nhập internet; - Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo,… từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web… - Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,…) cho khách hàng. |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: - Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí); - Thiết lập mạng xã hội; thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng; - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí; - Cung cấp các sản phẩm, dịch vụ trong lĩnh vực an toàn thông tin (chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật An toàn thông tin mạng) - Cung cấp dịch vụ cấp dấu thời gian; - Cung cấp dịch vụ chứng thực thông điệp dữ liệu. |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: - Dịch vụ cung ứng hạ tầng thanh toán điện tử, gồm: Dịch vụ chuyển mạch tài chính; Dịch vụ bù trừ điện tử; Dịch vụ cổng thanh toán điện tử; - Dịch vụ hỗ trợ dịch vụ thanh toán, gồm: Dịch vụ hỗ trợ thu hộ, chi hộ; Dịch vụ hỗ trợ chuyển tiền điện tử; Dịch vụ ví điện tử . - Hoạt động đại lý thanh toán. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán (chỉ hoạt động khi được sự chấp thuận của Ngân hàng Nhà nước) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Tư vấn khảo sát, thiết kế mạng công trình thông tin, bưu chính viễn thông; - Lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ; - Giám sát thi công xây dựng; - Khảo sát, thiết kế, thi công, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng các cơ sở hạ tầng viễn thông phục vụ an ninh; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư; - Tư vấn lập dự án đầu tư; - Lập dự toán; - Tư vấn đấu thầu; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế xây dựng, thẩm tra dự toán công trình; - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế công trình điện và phần điện cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy trong công trình xây dựng; - Thiết kế xây dựng hệ thống cấp – thoát nước. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra, kiểm định và đánh giá chất lượng công trình xây dựng; - Phân tích lỗi. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: - Nghiên cứu, phát triển sản phẩm, máy móc, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin, truyền hình và truyền thông đa phương tiện - Nghiên cứu, sản xuất, sửa chữa, cải tiến công nghệ, sản phẩm, dịch vụ, ứng dụng, chuyên dụng bảo vệ an ninh mạng, an toàn thông tin mạng. - Nghiên cứu, sản xuất, sửa chữa, cải tiến thiết bị, trang bị, phương tiện, công cụ hỗ trợ phục vụ quốc phòng, an ninh; thiết bị phương tiện kỹ thuật nghiệp vụ chuyên dùng cơ yếu. - Nghiên cứu, phát triển hàng lưỡng dụng (gồm trang thiết bị kỹ thuật, dịch vụ, vật tư, hàng hóa có thể sử dụng cho an ninh quốc phòng và cả trong lĩnh vực kinh tế - xã hội). - Nghiên cứu phát triển sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và an toàn thông tin mạng. - Nghiên cứu, phát triển các thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển, công cụ hỗ trợ phục vụ quốc phòng, an ninh. |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Tư vấn lập dự án, thiết kế các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn thiết kế công trình cấp, thoát nước, san nền...; - Tư vấn thiết kế công trình hệ thống đường điện và trạm biến áp từ 0,4-35KV; - Tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, điều hòa không khí, công nghệ, thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; - Tư vấn thiết kế, thi công hệ thống chống mối công trình xây dựng; - Tư vấn thiết kế, thi công nội ngoại thất các công trình dân dụng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Ngoại trừ: Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán) |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang thiết bị chuyên ngành viễn thông, công nghệ thông tin, điện tử, tin học; Cho thuê cơ sở hạ tầng viễn thông |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Loại trừ: Hoạt động của các Trung tâm dịch vụ việc làm) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung cấp nguồn nhân lực trong lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông đa phương tiện. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi Chi tiết: Kinh doanh hệ thống thông tin di động, dịch vụ điện thoại di động và nhắn tin trong nước, quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu, cung ứng các sản phẩm, dịch vụ, ứng dụng, chuyên dụng bảo vệ an ninh mạng, an toàn thông tin mạng. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu, cung ứng các thiết bị, trang bị, phương tiện, công cụ hỗ trợ phục vụ quốc phòng, an ninh; thiết bị phương tiện kỹ thuật nghiệp vụ chuyên dùng cơ yếu. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu vũ khí phục vụ an ninh. - Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ; cho thuê, xuất khẩu, nhập khẩu hàng lưỡng dụng (gồm trang thiết bị kỹ thuật, dịch vụ, vật tư, hàng hóa, có thể sử dụng cho quốc phòng, an ninh và cả trong lĩnh vực kinh tế - xã hội). - Kinh doanh, xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và an toàn thông tin mạng. |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo ngắn hạn, dài hạn cán bộ, công nhân viên; - Đào tạo, bồi dưỡng chuyên ngành viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông đa phương tiện. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ loại hình Nhà nước cấm) |
9200 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Chi tiết: - Hoạt động đại lý xổ số |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử, Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |