0100692192 - Công Ty Viễn Thông Quốc Tế
Công Ty Viễn Thông Quốc Tế | |
---|---|
Tên quốc tế | VNPT INTERNATIONAL |
Tên viết tắt | VNPT-I |
Mã số thuế | 0100692192 |
Địa chỉ | Số 28 Đường Xuân Tảo, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 28 Đường Xuân Tảo, Phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lâm Quốc Cường |
Điện thoại | 08443 836 596 |
Ngày hoạt động | 07/10/1996 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm, dịch vụ viễn thông - công nghệ thông tin; phân phối bán buôn, bán lẻ các vật tư, trang thiết bị thuộc các lĩnh vực điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng, bảo trì, sửa chữa cho thuê công trình thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin, truyền thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hoá; Môi giới mua bán hàng hoá |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm dịch vụ phần mềm: Dịch vụ nội dung, giá trị gia tăng, truyền thông, phát thanh, truyền hình; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm, dịch vụ viễn thông - công nghệ thông tin; phân phối bán buôn, bán lẻ các vật tư, trang thiết bị thuộc các lĩnh vực điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Hoạt động thương mại điện tử; sàn giao dịch điện tử; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay và các phương tiện vận tải khác. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ gia tăng trên mạng bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin, các phương tiện thông tin đại chúng; |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh, cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động, cố định, công nghệ thông tin và truyền thông; Kinh doanh các dịch vụ giá trị gia tăng; |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: ; Nghiên cứu, phát triển, sản xuất các sản phẩm dịch vụ phần mềm: dịch vụ nội dung, giá trị gia tăng, truyền thông, phát thanh, truyền hình; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký (chữ ký điện tử); Cung cấp các dịch vụ số hoá và xử lý thông tin số hoá; Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng; Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở tính phí; Cung cấp các dịch vụ số hoá và xử lý thông tin số hoá; Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt; Cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cho thuê văn phòng, cho thuê cơ sở hạ tầng viễn thông (chỉ kinh doanh cho thuê đối với trụ sở và nguồn lực hiện có của doanh nghiệp, không hoạt động kinh doanh bất động sản); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động quan hệ công chúng, chăm sóc khách hàng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, khảo sát, thiết kế, xây lắp, quản lý, vận hành, bảo trì, bảo dưỡng công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ quảng cáo, dịch vụ truyền thông. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Cung cấp thông tin thị trường (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quảng cáo; Thiết lập website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử; Ứng dụng cung cấp dịch vụ thương mại điện tử; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới bản quyền, mua bán bản quyền; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục địch và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, vật tư, chuyên ngành điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông. |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Hoạt động truyền thông, tư vấn, tiếp thị: Kinh doanh các dịch vụ truyền thông; tổ chức sự kiện, hội thảo, hội chợ, triển lãm, xúc tiến thương mại, marketing và các dịch vụ hỗ trợ khác; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu và cung ứng vật tư trang thiết bị thuộc các lĩnh vực điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin…; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |