0100736347 - Công Ty TNHH Xuân Lộc Thọ
Công Ty TNHH Xuân Lộc Thọ | |
---|---|
Tên quốc tế | XALOTHO COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | XALOTHO CO.,LTD |
Mã số thuế | 0100736347 |
Địa chỉ |
Số 51, Ngõ 258, Phố Tân Mai, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Thu Hà |
Ngày hoạt động | 16/08/1995 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất thiết bị dùng cho máy tính, cáp và dây kim loại không dẫn điện, thiết bị điện và các thiết bị dùng trong xây lắp điện; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản, quặng kim loại (Trừ Uranium và Thorium); |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất gỗ và các sản phẩm từ vật liệu này |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy, các tông và các sản phẩm từ vật liệu này; |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm hóa học, thuốc mầu |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất chất deoe |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất thuốc màu, sơn, véc ni; |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng cao su, nhựa; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí, kim loại; Sản xuất khoá, hàng ngũ kim, két sắt và các sản phẩm kim loại; Sản xuất sản phẩm cơ khí tiêu dùng; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất thiết bị, phụ tùng và dụng cụ phân phối điện, truyền tải điện, tắt mở điện, đóng ngắt điện, bảo vệ mạch điện, bảng điều khiển điện, bảng điện các loại, pin, ắc quy, thiết bị điện tử, thiết bị truyền thông |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp điện có tráng hoặc bọc chất cách điện, cáp sợi quang học, cáp đồng trục, dây và cáp điện thoại, dây và cáp tín hiệu; |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị dùng cho máy tính, cáp và dây kim loại không dẫn điện, thiết bị điện và các thiết bị dùng trong xây lắp điện; |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng giảng dạy và học tập |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc và máy công cụ các loại, động cơ, phương tiện giao thông đường bộ, đường thủy và các phụ tùng kèm theo; |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ nội thất gia đình, trường học, văn phòng - Sản xuất các thiết bị, phụ tùng và dụng cụ khoa học, hàng hải, trắc địa, quang học, cân, đo, kiểm tra, cấp cứu, vật mang dữ liệu từ tính, đĩa ghi, máy bán hàng tự động, thiết bị tự động hóa, - Sản xuất thiết bị, phụ tùng cấp nước, thoát nước, van, vòi nước; - Sản xuất cửa, sàn, trần, vách ngăn bằng gỗ, nhựa, nhôm và từ các nguyên liệu khác dùng trong công nghiệp, xây dựng, dân dụng; - Sản xuất các loại ống và các thiết bị, phụ tùng đi kèm dùng trong công nghiệp, xây dựng, dân dụng; - Sản xuất thủy tinh, gốm, sứ và các sản phẩm từ vật liệu này; - Sản xuất phụ tùng cho phương tiện giao thông trên bộ, dưới nước, các bộ phận ghép nối và truyền động, các công cụ thủ công và các nông cụ thông thường khác; - Sản xuất thiết bị dùng cho nhiếp ảnh, báo hiệu, chiếu sáng, giảng dậy, ghi truyền và tái tạo âm thanh hình ảnh, thiết bị sinh hơi nước, sưởi nóng, nấu nướng, làm lạnh, sấy khô, thông gió, phân phối nước và thiết bị vệ sinh, thiết bị dùng cho bộ phận dập lửa; Sản xuất vật liệu xây dựng Sản xuất khuôn mẫu Sản xuất nhôm, amiăng, mi ca và các sản phẩm từ vật liệu này; - Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng), làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng. Thu dọn công trường, tạo nguồn nước thi công. Vệ sinh mặt bằng xây dựng (chống ô nhiễm, thoát nước làm khô mặt bằng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |