0100776903 - Công Ty TNHH Vạn Đạt
Công Ty TNHH Vạn Đạt | |
---|---|
Tên viết tắt | VDT CO., LTD |
Mã số thuế | 0100776903 |
Địa chỉ |
Phòng C53716 Đến C53720 Tòa C5 D'.capitale, Số 119 Đường Trầ, Phường Yên Hòa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Mạnh Tiến |
Điện thoại | 0243 537 426 |
Ngày hoạt động | 08/05/1998 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản - Chi tiết: Sản xuất hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm cơ khí (chủ yếu là khóa, hàng ngũ kim, ống kim loại, tròng, vòng, cà lê, mỏ lết, kìm cộng lực, bản lề bằng kim loại); Sản xuất, lắp ráp, chế tạo máy hàn điện, động cơ điện; Que hàn điện, thuốc bọc dây hàn và que hàn - Sản xuất bulong, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như: lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lá cho lò xo; đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất hàng nông, lâm, thuỷ hải sản, lương thực, thực phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác - Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, lắp đặt, bảo dưỡng, bảo hành các mặt hàng công ty kinh doanh; |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý kinh doanh các thiết bị bưu chính viễn thông; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ bán buôn động vật sống bị cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Buôn bán, sản xuất hàng gia dụng, hàng dân dụng, hàng điện, điện tử, tin học, thiết bị dụng cụ thể thao; Buôn bán tư liệu tiêu dùng (không gồm hàng hóa cấm kinh doanh); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, xe máy và phụ tùng xe máy; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng (chủ yếu là máy bơm, máy khoan, máy mài, máy cắt, đá mài, đá cắt công nghiệp, dây curoa và hệ thống băng truyền, các loại phớt dùng cho giao thông; dụng cụ cầm tay phục vụ ngành công nghiệp, ngành giao thông vận tải, dụng cụ mài mòn, đá mài, đá cắt); gỗ, kim khí, vật liệu xây dựng, các sản phẩm cơ khí (chủ yếu là khóa, hàng ngũ kim, ống kim loại, tròng, vòng, cà lê, mỏ lết, kim công lực, bản lề bằng kim loại); que hàn điện, thuốc bọc que hàn và dây hàn; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán hoá chất (trừ hoá chất cấm); tơ, xơ, sợi dệt; Buôn bán tư liệu sản xuất; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; tem và tiền kim khí) |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) - Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, chứng khoán) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nông nghiệp; |
7912 | Điều hành tua du lịch - Chi tiết: Lữ hành nội địa; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |