0100778643 - Công Ty TNHH Công Nghệ Thương Mại Sông Hồng
Công Ty TNHH Công Nghệ Thương Mại Sông Hồng | |
---|---|
Tên quốc tế | REDRIVER ENGINEERING & TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | RED RIVER CO.,LTD |
Mã số thuế | 0100778643 |
Địa chỉ |
Lô 7, A1 Dự Án Tiểu Khu Nhà Ở Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Minh Tuấn |
Ngày hoạt động | 22/12/1997 |
Quản lý bởi | Giảng Võ - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Kinh doanh thiết bị phòng thí nghiệm Cung cấp thiết bị cho các nhà máy thuỷ điện; Cung cấp thiết bị quan trắc cho các công trình thuỷ công, cầu, đường hầm, công trình xây dựng; Cung cấp thiết bị vật tư cho ngành dệt may, ngành nhựa, ngành in( trừ lĩnh vực Nhà nước cấm), ngành giấy, bao bì; Kinh doanh máy móc thiết bị công nghiệp, thiết bị cho cấp thoát nước, thuỷ lợi; Thiết bị cho cấp nước tập trung; Kinh doanh vật tư ngành nước, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, hàng điện tử, trang thiết bị y tế, thiết bị an toàn phòng cháy chữa cháy, thiết bị điện, thiết bị môi trường; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Sản xuất đồ gỗ nội thất (trừ các loại đồ gỗ Nhà nước cấm); |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Sản xuất đồ gốm sứ và sơn mài; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Sản xuất thiết bị vật tư hàng điện tử; |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Sản xuất thiết bị vật tư hàng điện lạnh, điện gia dụng; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Sản xuất thiết bị điện; |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Sản xuất thiết bị vật tư cho ngành dệt may; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Sản xuất thiết bị an toàn phòng cháy chữa cháy; Sản xuất thiết bị vật tư cho ngành nhựa, ngành in( trừ lĩnh vực Nhà nước cấm), ngành giấy, bao bì; Sản xuất thiết bị vật tư phục vụ ngành nước, ngành môi trường; thiết bị vật tư ngành công nghiệp, nông nghiệp; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Sản xuất trang thiết bị y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Sản xuất thủ công mỹ nghệ; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc và thiết bị; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Lắp đặt máy móc và thiết bị; Lắp đặt thiết bị cho các nhà máy thuỷ điện; Lắp đặt thiết bị quan trắc cho các công trình thuỷ công, cầu, đường hầm, công trình xây dựng; |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Xử lý nước thải thành phố, khu công nghiệp, bệnh viện; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Hoạt động thu gom rác thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Xử lý và tiêu hủy rác thải |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hòa không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Kinh doanh hàng điện lạnh, điện gia dụng; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Buôn bán phần mềm tin học; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Kinh doanh thiết bị phòng thí nghiệm Cung cấp thiết bị cho các nhà máy thuỷ điện; Cung cấp thiết bị quan trắc cho các công trình thuỷ công, cầu, đường hầm, công trình xây dựng; Cung cấp thiết bị vật tư cho ngành dệt may, ngành nhựa, ngành in( trừ lĩnh vực Nhà nước cấm), ngành giấy, bao bì; Kinh doanh máy móc thiết bị công nghiệp, thiết bị cho cấp thoát nước, thuỷ lợi; Thiết bị cho cấp nước tập trung; Kinh doanh vật tư ngành nước, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, hàng điện tử, trang thiết bị y tế, thiết bị an toàn phòng cháy chữa cháy, thiết bị điện, thiết bị môi trường; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Kinh doanh đồ gỗ nội thất, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Mua bán hoá chất phòng thí nghiệm, hoá chất công nghiệp (Trừ hoá chất Nhà nước cấm). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Kinh doanh thủ công mỹ nghệ; |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Kinh doanh đồ gốm sứ và sơn mài |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Vận tải đường bộ; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Vận tải đường biển; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Vận tải đường sông; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Khai thuê hải quan; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Kinh doanh nhà hàng; |
5820 | Xuất bản phần mềm Sản xuất phần mềm tin học; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Tư vấn thiết bị quan trắc cho các công trình thuỷ công, cầu, đường hầm, công trình xây dựng; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Tư vấn các dự án triển khai phòng thí nghiệm nghiên cứu và kiểm tra chất lượng môi trường, thực phẩm, nước giải khát và khoáng sản. Tư vấn thiết bị cho các nhà máy thuỷ điện; Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng, phát triển hạ tầng cơ sở và bảo vệ môi trường; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu uỷ thác, tạm nhập tái xuất; |