0100838966 - Công Ty TNHH Thương Mại Đại Phát
| Công Ty TNHH Thương Mại Đại Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DAI PHAT TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DAI PHAT TRADING CO .,LTD |
| Mã số thuế | 0100838966 |
| Địa chỉ |
Số 34, Ngách 37/27, Ngõ 37 Phố Dịch Vọng, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Xuân Khải |
| Ngày hoạt động | 13/02/1999 |
| Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Hoạt động khai thác cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu ; - Hoạt động khai thác cát phục vụ cho xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Hoạt động khai thác cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu ; - Hoạt động khai thác cát phục vụ cho xây dựng. |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh ; - Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác ; - Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm ; - Sản xuất các sản phẩm trong phòng thí nghiệm, hoá học và các sản phẩm công nghiệp ; - Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hoá ; - Sản xuất đồ nội thất bằng gốm ; |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Trừ vàng) |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 2432 | Đúc kim loại màu (Trừ vàng) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Sản xuất gia công cơ khí; |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: sản xuất các hệ thống cơ điện lạnh dân dụng |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các hệ thống cơ điện lạnh thương mại và công nghiệp; |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị phục vụ ngành xây dựng; |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo trì, sửa chữa hệ thống cơ điện lạnh dân dụng, thương mại và công nghiệp |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt các hệ thống cơ điện lạnh dân dụng, thương mại và công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông vận tải; |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động nổ mìn) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Buôn bán tư liệu tiêu dùng; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ bán buôn vàng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến , xi măng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán tư liệu sản xuất; |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Đại lý bán lẻ khí hoá lỏng (gas); |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể - Hoạt động nhượng quyển kinh doanh ăn uống - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản: cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi; |