0100979011 - Công Ty Cổ Phần Group Bắc Việt
Công Ty Cổ Phần Group Bắc Việt | |
---|---|
Tên quốc tế | BAC VIET GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BACVIET GROUP |
Mã số thuế | 0100979011 |
Địa chỉ |
Tầng 1, Số Nhà Sh01, Tòa Nhà B, Khu Đô Thị Mới Định Công, Phường Phương Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Hoàng Chương |
Điện thoại | 0243 877 074 |
Ngày hoạt động | 20/06/2008 |
Quản lý bởi | Hoàng Mai - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Lập dự án đầu tư; Tư vấn đầu tư; Đào tạo và chuyển giao công nghệ; Đào tạo dạy nghề phục vụ phát triển quản lý doanh nghiệp; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Sản xuất khung nhà và khung kho bằng thép; Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Cán và kéo thép, dây sắt, tôi thép; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Mạ kim loại; - Xử lý tráng phủ kim loại. |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) Chi tiết: Sản xuất động cơ |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất cần trục, cẩu trục, các thiết bị nâng hạ |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất các loại máy móc thông dụng phục vụ cơ khí, chế tạo, chế biến nông lâm thủy sản; |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất gia công phụ tùng xe đạp, phụ tùng xe gắn máy 2 bánh, 3 bánh |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Thi công lắp đặt hệ thống cơ điện; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống xử lý môi trường; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng hạ tầng khu công nghiệp và khu đô thị; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Bán buôn phương tiện vận tải; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hoá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim khí; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. - Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại; (Không bao gồm hoạt động Đấu giá bán lẻ qua internet) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa nội địa bằng ô tô tải; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Dịch vụ bảo quản hàng hóa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cân điện tử; Ủy thác giao nhận; |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính - Dịch vụ tin học; - Dịch vụ công nghệ thông tin. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn tài chính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe tải và xe du lịch. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập dự án đầu tư; Tư vấn đầu tư; Đào tạo và chuyển giao công nghệ; Đào tạo dạy nghề phục vụ phát triển quản lý doanh nghiệp; |