0101028386 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dknec
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dknec | |
---|---|
Tên quốc tế | DKNEC GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DKNEC.,JSC |
Mã số thuế | 0101028386 |
Địa chỉ |
Số 105 Phố Hoàng Văn Thái, Phường Phương Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đinh Văn Hiến |
Ngày hoạt động | 29/05/2000 |
Quản lý bởi | Thanh Xuân - Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chỉ bao gồm: - Mua bán các thiết bị, vật tư ngành điện, nước. - Mua bán máy móc, thiết bị khoa học – môi trường, thiết bị y tế và vật tư y tế tiêu hao. - Buôn bán máy móc, thiết bị, vật tư ngành nước. - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp - Bán buôn động cơ điện, máy bến thế |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật chuyên ngành và pháp luật có liên quan khác hoặc sau khi được cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh (nếu có)). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chỉ bao gồm: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chỉ bao gồm: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chỉ bao gồm: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chỉ bao gồm: Sản xuất các thiết bị, vật tư ngành điện, nước. |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chỉ bao gồm: Sản xuất máy móc, thiết bị, vật tư ngành nước. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Sản xuất máy móc, thiết bị khoa học – môi trường, thiết bị y tế và vật tư y tế tiêu hao. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chỉ bao gồm: Dịch vụ lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành các sản phẩm, máy móc, trang thiết bị Công ty kinh doanh. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chỉ bao gồm: Sửa chữa các thiết bị, vật tư ngành điện, nước. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời, điện áp mái (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Xây dựng hệ thống điện áp mái; Xây dựng hệ thống điện năng lượng mặt trời, năng lượng gió; Xây dựng hệ thống điện dân dụng và công nghiệp (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. - Xây dựng nhà máy điện. - Xây dựng hệ thống điện áp mái. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ bao gồm: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp; Xây dựng các công trình điện đến 35KV. - Thi công xây dựng các công trình mạng viễn thông. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chỉ bao gồm: Thi công, lắp đặt các thiết bị, vật tư ngành điện, nước. Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể: + Lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời, năng lượng gió;Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Đĩa vệ tinh, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. Nhóm này cũng gồm: Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ bao gồm: Lắp đặt, bảo dưỡng, bảo trì thang máy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chỉ bao gồm: Hoàn thiệt các công trình xây dựng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chỉ bao gồm: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Kê, matl, cao lương, vừng, yến mạch, kiều mạch, lúa mỳ, lúa mạch, đậu đen, đậu nành, đậu xanh, đậu đỏ, khoai, sắn …) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện . |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: - Mua bán các thiết bị, vật tư ngành điện, nước. - Mua bán máy móc, thiết bị khoa học – môi trường, thiết bị y tế và vật tư y tế tiêu hao. - Buôn bán máy móc, thiết bị, vật tư ngành nước. - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp - Bán buôn động cơ điện, máy bến thế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ bao gồm: - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, y tế và hóa chất Nhà nước cấm) - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chỉ bao gồm: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng giao thông vận tải, nhiệt thủy, khí động lực, điện tử, tin học). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp, nhiệt thủy, khí động lực; Tư vấn, đào tạo trong lĩnh vực; cơ điện, đo lường, tự động hóa, tin học, viễn thông, điện tử, điện lạnh (không bao gồm các dịch vụ thiết kế công trình). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khóa, két sắt...không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm: kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết:- Dịch vụ viễn thông cơ bản; dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin. - Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật. - Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử. - Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán, cho thuê và điều hành bất động sản với quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc đi thuê: Cung cấp nhà, căn hộ có đồ đạc hoặc chưa có đồ đạc hoặc các phòng sử dụng lâu dài, theo tháng hoặc năm. - Mua, bán, cho thuê gồm cả quản lý và điều hành bất động sản là nền đất phân lô; |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý và vận hành hệ thống quả lý tòa nhà - BMS. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ bao gồm: Thiết kế, chế tạo, lắp đặt các loại tủ, bảng điện, hệ thống đo lường tự động hóa trong công nghiệp, Thiết kế, lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng dân dụng, điện tử, tin học; Thiết kế, lắp đặt các dây chuyền công nghệ sản xuất thực phẩm, bia, nước giải khát (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Trang trí nội, ngoại thất công trình. - Thiết kế hệ thống mạng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn hệ thống mạng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chỉ bao gồm: Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV Giám sát công tác lắp đặt công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (không bao gồm kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm). |
8532 | Đào tạo trung cấp Chỉ bao gồm: Đào tạo trong lĩnh vực; cơ điện, đo lường, tự động hóa, tin học, viễn thông, điện tử, điện lạnh. |