0101035841 - Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Tân Hồng Hà
| Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Tân Hồng Hà | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAN HONG HA TRAVEL AND TRADING COMPANY LIMITED. |
| Tên viết tắt | TAN HONG HA CO., LTD |
| Mã số thuế | 0101035841 |
| Địa chỉ |
Số 3 Phan Huy Ích, Phường Ba Đình, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Từ Gia Lâm |
| Ngày hoạt động | 12/06/2000 |
| Quản lý bởi | Giảng Võ - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Cho thuê xe có động cơ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ (trừ nhà nước cấm) |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: - Sản xuất ô tô chở khách; - Sản xuất xe động cơ thương mại như: Xe tải,... - Sản xuất xe buýt, xe buýt điện và xe buýt đường dài; - Sản xuất động cơ xe; - Sản xuất gầm xe có động cơ; |
| 2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: - Sản xuất thân xe, gồm cabin cho xe có động cơ; - Trang bị bên ngoài các loại xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc; |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: - Sản xuất các bộ phận và thiết bị thay đổi cho xe có động cơ; - Sản xuất thiết bị và phụ tùng cho thân xe có động cơ như: Dây an toàn, túi không khí, cửa sổ, hãm xung; - Sản xuất ghế ngồi trong xe; |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Buôn bán ô tô, máy xây dựng, động cơ nổ; |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) - Đại lý xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Sửa chữa ô tô, máy xây dựng, động cơ nổ; |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Buôn bán phụ tùng ô tô, máy xây dựng; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán trang thiết bị y tế; - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (buôn bán phụ tùng ô tô, máy xây dựng); |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận chuyển hành khách công cộng bằng taxi, xe buýt; - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận chuyển hành khách, vận tải hàng hoá bằng ô tô; |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Trừ: Bốc xếp hàng hóa đường sắt |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Đại lý bán vé máy bay; |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh, quản lý và khai thác địa ốc, bất động sản; |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Tiếp thị thể thao; |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Ngoại trừ: Hoạt động của các trung tâm tư vấn, giới thiệu và môi giới việc làm |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh./. (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |