0101062330 - Công Ty TNHH Tân Kỷ Nguyên
| Công Ty TNHH Tân Kỷ Nguyên | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAN KY NGUYEN COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TKN CO ., TD |
| Mã số thuế | 0101062330 |
| Địa chỉ |
Lô A2-Cn7 Cụm Công Nghiệp Vừa Và Nhỏ Từ Liêm, Phường Xuân Phương, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Chí Công |
| Điện thoại | 0243 780 513 |
| Ngày hoạt động | 18/10/2000 |
| Quản lý bởi | Từ Liêm - Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã). |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất các sản phẩm nhựa; |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và gia công các sản phẩm cơ khí điện, cơ khí tiêu dùng; |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm trang thiết bị y tế |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn đồ uống không có cồn - Bán buôn bia - Bán buôn rượu. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Buôn bán các sản phẩm trang thiết bị y tế (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là hàng cơ khí, kim khí, sơn tĩnh điện, điện tử, điện dân dụng); |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ không chứa cồn - Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác - Bán lẻ bia - Bán lẻ rượu. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |