0101090747 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Thăng Long
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Thăng Long | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG LONG CONSTRUCTION DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANH LONG CDI JSC. |
Mã số thuế | 0101090747 |
Địa chỉ |
Số 74 Khu Cầu Lớn, Xã Phúc Thịnh, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Văn Tuấn |
Điện thoại | 0243 883 265 |
Ngày hoạt động | 09/11/2000 |
Quản lý bởi | Phúc Thịnh - Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Ươm trồng, mua bán giống các loại cây: cây cảnh, cây ăn quả, hoa và cây cảnh phục vụ sinh thái môi trường; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác vật liệu xây dựng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Kinh doanh bê tông , nhựa áp phan, bê tông tươi, bê tông thương phẩm và các cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, duy tu thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực thiết bị lò hơi trung tâm và cao áp, các loại bồn, bể chứa dung dịch lỏng và khí, các đường ống hạ áp, trung áp, và cao áp (dẫn dung dịch lỏng và khí) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực thiết bị lò hơi trung tâm và cao áp, các loại bồn, bể chứa dung dịch lỏng và khí, các đường ống hạ áp, trung áp, và cao áp (dẫn dung dịch lỏng và khí), lắp đặt các dây chuyền công nghệ đồng bộ; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình xử lý rác thải, nước thải; xây dựng các công trình cấp thoát nước , xây dựng đường dây và trạm điện đến 35KV, xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4311 | Phá dỡ Loại trừ: Hoạt động gây nổ bằng bom, mìn |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Tư vấn và thực hiện các dịch vụ: cung cấp, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành hệ thống điện sinh hoạt, điện công nghiệp, điện lạnh, thiết bị phòng chống cháy nổ (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Tư vấn và thực hiện các dịch vụ: cung cấp, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành hệ thống điều hoà không khí, |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Sản xuất và lắp dựng các loại cấu kiện thép xây dựng và giao thông |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Gia cố , xử lý chống thấm các công trình thủy lợi ,thủy điện, đê, đập, khoan, phụt vữa bê tông , đất sét, đê đập, móng công trình |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa ô tô , xe máy và các sản phẩm cơ khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá ) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán Bar); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán buôn dược) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị bưu chính viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị máy công trình; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn thiết bị đơn lẻ, thiết bị đồng bộ, dây chuyền công nghệ đồng bộ, dây chuyền sản xuất trong công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh bột sét chống thấm phục vụ các công trình đê đập và nền móng công trình; Bán buôn tư liệu Sản xuất , tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là máy móc thi công xây dựng, phương tiện vận tải, ô tô, xe máy, điện, điện tử, điện lạnh, tin học) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu khí đốt hóa lỏng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem, và tiền kim khí) |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Không bao gồm: - Hoạt động của đấu giá viên,- Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao;- Bán lẻ tem và tiền kim khí;) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ đấu giá) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát, vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ hoạt động tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc và bản đồ - Khảo sát địa hình, Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác - Giám sát thi công xây dựng cơ bản. - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng -Tư vấn giám sát thi công xây dựng -Tư vấn đấu thầu -Lập hồ sơ mời thầu - Kiểm định xây dựng - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng -Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Trừ hoạt động của phòng thí nghiệm của cảnh sát) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội , ngoại thất công trình |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: - Dịch vụ làm sạch môi trường, vệ sinh công nghiệp; - Dịch vụ chống mối, mọt và sinh vật có hại cho các công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp (không bao gồm dịch vụ xông hơi khử trùng); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |