0101097735 - Công Ty Cổ Phần Devyt
Công Ty Cổ Phần Devyt | |
---|---|
Tên quốc tế | DEVYT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DEVYT J. S.C |
Mã số thuế | 0101097735 |
Địa chỉ |
Tầng 27, Tòa Nhà M3 - M4 Số 91 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Đức Tiến |
Điện thoại | 0243 202 553 |
Ngày hoạt động | 18/12/2000 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản - Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thủy sản; Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thủy sản khô. |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá - Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu thuốc lá |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa - Chi tiết: Sản xuất, gia công, buôn bán các sản phẩm làm bằng giấy (vở học sinh, bìa carton, sổ sách, vở gáy xoắn các loại) và các sản phẩm khác về giấy); |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khay, hộp bằng bột giấy |
1811 | In ấn - Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in; |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy - Chi tiết: Sản xuất xe máy, điện lạnh dân dụng dạng IKD |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4102 | Xây dựng nhà không để ở - Chi tiết: Xây dựng khu công nghiệp |
4221 | Xây dựng công trình điện - Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Lập dự án, xây dựng các dự án nhà, khách sạn, văn phòng, trung tâm thương mại siêu thị, khu đô thị mới, khu công nghiệp, khu kinh tế, khu công nghệ cao; quản lý, khai thác và kinh doanh các dịch vụ trong khu chung cư, khu đô thị, khu dân cư tập trung, bãi đỗ xe, khách sạn du lịch (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà, san lấp mặt bằng, xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, xây dựng cầu đường, lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điện chiếu sáng, tư vấn xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Chi tiết: Buôn bán, thi công lắp đặt các công trình điện lạnh, chống sét, điện ngầm, hệ thống an toàn và hệ thống chống đột nhập; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, lắp đặt bảo hành, bảo trì thang máy, thang cuốn, vận thăng, thiết bị nâng; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp ô tô; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ môi giới xuất nhập khẩu hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Sản xuất, mua bán, chế biến các mặt hàng nông, lâm, thủy, hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Mua bán rượu, bia và nước giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào - Chi tiết: Buôn bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Sản xuất, buôn bán các loại văn phòng phẩm; Sản xuất hàng mỹ nghệ xuất khẩu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị văn phòng; Kinh doanh phương tiện, vật tư, thiết bị, phụ tùng giao thông vận tải |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán máy móc, trang thiết bị y tế và các phụ kiện kèm theo; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế; các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; máy móc, thiết bị khác dùng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, khí hoá lỏng (gas), vật liệu chất đốt các loại; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Khai thác, chế biến, mua bán khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật tư, thiết bị, nguyên liệu, phụ liệu, vật liệu xây dựng, lương thực, thực phẩm hàng công nghệ phẩm; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất và buôn bán các loại lò xo; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán hàng cơ khí, hàng điện tử, mặt hàng gỗ, thủ công mỹ nghệ, phân bón, thức ăn gia súc, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Chi tiết: Kinh doanh kho bãi, giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, nhà nghỉ, khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ định giá bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản. |
7911 | Đại lý du lịch - Chi tiết: Hoạt động lữ hành nội địa; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ - Chi tiết: Đào tạo và nuôi dưỡng trẻ thơ từ 1 – 3 tuổi |
8512 | Giáo dục mẫu giáo - Chi tiết: Đào tạo và nuôi dưỡng trẻ thơ từ 3 – 6 tuổi |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Đào tạo, hướng nghiệp, dạy nghề: tin học, ngoại ngữ, điện dân dụng, điện công nghiệp, điện tử, điện lạnh, may công nghiệp; Đào tạo bậc trung cấp, cao đẳng, đại học (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao - Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí (game, golf, bể bơi, bóng bàn, tennis); |