0101149091 - Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Trang Ly
| Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Trang Ly | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRANG LY PHARMA TRADE COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | TRANG LY PHARMA CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0101149091 | 
| Địa chỉ | 
Số Nhà 05 - G19, Tập Thể Thành Công, Phường Giảng Võ, Tp Hà Nội, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Nguyễn Xuân Phương | 
| Ngày hoạt động | 12/07/2001 | 
| Quản lý bởi | Giảng Võ - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
 chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế, vật tư y tế tiêu hao dùng trong các cơ sở y tế  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô chi tiết: Sản xuất hàng lương thực,  | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thực phẩm, hàng công nghệ phẩm, thực phẩm chức năng và các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng dùng cho con người;  | 
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ chi tiết: Sản xuất các loại bao bì đóng gói;  | 
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: Sản xuất hoá mỹ phẩm (trừ các loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người);  | 
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế, vật tư y tế tiêu hao dùng trong các cơ sở y tế  | 
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn hàng lương thực  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Buôn bán hàng thực phẩm, hàng công nghệ phẩm;  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Buôn bán dược phẩm; (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là nguyên liệu, hoá mỹ phẩm, trang thiết bị y tế, hoá chất) (trừ hóa chất, mỹ phẩm nhà nước cấm);  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Kinh doanh siêu thị ( Trừ dược phẩm và các loại Nhà nước cấm)  | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Dịch vụ vận tải bằng phương tiện ô tô;  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Dịch vụ vận tải bằng phương tiện ô tô;  | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn, (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke);  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống(không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke);  | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: Đóng gói hàng lương thực, thực phẩm, hàng công nghệ phẩm, thực phẩm chức năng và các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng dùng cho con người;  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng lương thực, thực phẩm, hàng công nghệ phẩm; - Xuất nhập khẩu tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng: chủ yếu là nguyên liệu, hoá mỹ phẩm, trang thiết bị y tế, hoá chất (trừ hoá chất, mỹ phẩm Nhà nước cấm); Xuất nhập khẩu trang thiết bị máy móc công nghiệp, ôtô, xe máy và các phương tiện giao thông khác  |