0101190283 - Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Đại Hoa
| Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Đại Hoa | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DAI HOA TOURISM TRADE COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | Đ H CO., LTD. | 
| Mã số thuế | 0101190283 | 
| Địa chỉ | Số 38 Đường Chùa Hà, Tổ 27, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thu Xinh | 
| Điện thoại | 0438 465 988 | 
| Ngày hoạt động | 19/12/2001 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng | 
| 0520 | Khai thác và thu gom than non | 
| 0610 | Khai thác dầu thô | 
| 0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 
| 0710 | Khai thác quặng sắt | 
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trừ các loại Nhà nước cấm) | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn | 
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác... + Đá quý, bột thạch anh, mica | 
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 
| 1102 | Sản xuất rượu vang | 
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 
| 1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 1910 | Sản xuất than cốc | 
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cho ngành hoá dầu và cho ngành sản xuất chất phủ đường; | 
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ hóa chất Nhà nước cấm) | 
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đầu tư xây dựng phát triển các dự án làng nghề và các dự án phát triển kinh tế nông thôn | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Bán buôn xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ( Trừ hoạt động đấu giá ) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại Nhà nước cấm) | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện: Bán buôn đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc, bình nước nóng năng lượng mặt trời, pin mặt trời; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh, nhựa đường, hóa dầu; | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thuốc lá ngoại) | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tính ngưỡng khác; | 
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh Vận tải hàng khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đaịi lý bán vé máy bay; | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); | 
| 6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí); | 
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới nhà đất | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quản lý, quảng cáo bất động sản; | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu; Lập báo cáo đầu tư xây dựng công trình; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình; Quản lý báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình; | 
| 7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hỗ trợ phát triển các dự án giao lưu văn hóa dân gian và các chương trình hỗ trợ người tàn tật Hoạt động phiên dịch; | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; | 
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ tư vấn giới thiệu việc làm; | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Việc tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ; Đào tạo, bồi dưỡng về nghiệp vụ đấu thầu; Đào tạo, bồi dưỡng về nghiệp vụ định giá xây dựng; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính; | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, | 
| 8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác Chi tiết: Dịch vụ tư vấn hôn nhân và gia đình (không bao gồm tư vấn pháp lý); |