0101273998 - Công Ty Cổ Phần An Đạt
Công Ty Cổ Phần An Đạt | |
---|---|
Tên quốc tế | AN DAT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AN DAT.,JSC |
Mã số thuế | 0101273998 |
Địa chỉ | Số 7, Tổ 37A, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 7, Tổ 37A, Phường Hồng Hà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Minh Thành |
Điện thoại | 0249 715 851 |
Ngày hoạt động | 24/07/2002 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Sản xuất, mua bán, gia công, lắp đặt, bảo trì các thiết bị, vật tư ngành nước, xây dựng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng, vách ngăn phòng bằng kim loại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Cung cấp dịch vụ về sửa chữa, lắp đặt, bảo trì, bảo hành các thiết bị điện, điện tử, tin học, thiết bị viễn thông và các hệ thống mạng máy tính; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe có động cơ (Trừ hoạt động đấu giá); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Sản xuất và mua bán thiết bị văn phòng, trường học, đồ nội thất gia dụng; - Sản xuất và mua bán mỹ phẩm, trang thiết bị y tế; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các thiết bị điện, điện tử, tin học, thiết bị viễn thông; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất, mua bán, gia công, lắp đặt, bảo trì các thiết bị, vật tư ngành nước, xây dựng; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tem (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ (Không bao gồm tư vấn pháp luật); |
7310 | Quảng cáo |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại diện thương nhân; |