0101284414 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Doanh Việt Anh
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Doanh Việt Anh | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET ANH JOINT VENTURE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIAVET INVEST.,JSC |
Mã số thuế | 0101284414 |
Địa chỉ |
Cụm Công Nghiệp Liên Phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Dũng |
Điện thoại | 0243 376 546 |
Ngày hoạt động | 05/09/2002 |
Quản lý bởi | Huyện Thường Tín - Đội thuế liên huyện Thường Tín -Phú Xuyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất và buôn bán thuốc thú y |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: - Sản xuất thức ăn chăn nuôi; - Sản xuất thức ăn thủy sản. |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản; - Sản xuất chế phẩm sinh học xử lý môi trường; - Sản xuất chế phẩm sinh học phục vụ cho nông nghiệp - Sản xuất nguyên liệu men vi sinh cho ngành thực phẩm, dược phẩm |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y thủy sản |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán thức ăn chăn nuôi; - Mua bán thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm khác: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn thuốc thú y; - Bán buôn nguyên liệu men vi sinh cho ngành thực phẩm, dược phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Buôn bán vật tư thiết bị chuyên ngành thú y; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất công nghiệp; - Mua bán chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn thông dụng bao gồm: Nhang (hương) xua, diệt muỗi; tấm hóa chất xua muỗi dùng trong gia dụng và y tế; bình xịt xua, diệt côn trùng; bả diệt côn trùng; kem xoa, tấm dán, vòng xua côn trùng dùng cho người; dung dịch bốc hơi xua, diệt muỗi; màn, rèm, giấy tẩm hóa chất xua, diệt muỗi; chế phẩm diệt khuẩn dùng trong gia dụng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh: Bán buôn thực phẩm chức năng - Bán lẻ nguyên liệu men vi sinh cho ngành thực phẩm, dược phẩm |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Gồm có: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng;Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Gồm có: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống ; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh bất động sản; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất và buôn bán thuốc thú y |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |