0101300539 - Công Ty Cổ Phần Vi – Ba
Công Ty Cổ Phần Vi - Ba | |
---|---|
Tên quốc tế | VI - BA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VI - BA .,JSC |
Mã số thuế | 0101300539 |
Địa chỉ |
Số 9, Bt4 Khu Đô Thị Mới Văn Phú, Phường Kiến Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Văn Diễn |
Ngày hoạt động | 17/10/2002 |
Quản lý bởi | Hà Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Bảo vệ công trình xây dựng (không bao gồm dịch vụ bảo vệ)- Phòng chống mối cho công trình xây dựng mới (không bao gồm biện pháp xông hơi khử trùng) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1520 | Sản xuất giày dép |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất đồ gốm |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp máy tính và mua bán các thiết bị tin học; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất vật tư, máy móc, thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm, đào tạo; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện lạnh; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Bảo vệ công trình xây dựng (không bao gồm dịch vụ bảo vệ)- Phòng chống mối cho công trình xây dựng mới (không bao gồm biện pháp xông hơi khử trùng) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Tư vấn giám sát xây dựng công trình giao thông; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán các phần mềm tin học Mua bán, lắp ráp máy tính và mua bán các thiết bị tin học; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán vật tư, thiết bị máy móc trong xây dựng và công nghệ tin học; - Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm, đào tạo; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: - Lắp đặt các hệ thống mạng máy tính; |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thiết kế và thẩm định mạng in học và viễn thông; - Cung cấp các dịch vụ công nghệ thông tin. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn trang trí nội thất |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Tư vấn thiết kế đồ họa quảng cáo (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế kết cấu các công trình công nghiệp; - Thiết kế tổng mặt bằng, biện pháp thi công và tổ chức thi công công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch đô thị; - Thiết kế tổng mặt bằng kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị máy móc trong xây dựng và công nghệ tin học; |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |