0101330420 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại 68
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại 68 | |
---|---|
Tên quốc tế | 68 TRADING CONSTRUCTION AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | 68 TCS .,JSC |
Mã số thuế | 0101330420 |
Địa chỉ |
Số 244 Phố Kim Mã, Phường Ngọc Hà, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Xuân Hảo |
Ngày hoạt động | 16/10/2002 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (Trừ loại nhà nước cấm) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (Trừ loại nhà nước cấm) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (Trừ loại nhà nước cấm) |
0710 | Khai thác quặng sắt (Trừ loại nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Trừ loại nhà nước cấm) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Trừ loại nhà nước cấm) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (Trừ loại nhà nước cấm) |
0893 | Khai thác muối (Trừ loại nhà nước cấm) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu như: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, graphite tự nhiên, và các chất phụ gia khác... + Đá quý, bột thạch anh, mica... + Khai thác khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường: đất san lấp |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Trừ loại nhà nước cấm) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác - Hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử. |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất lương thực; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Nhóm này gồm: - Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống... - Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo; - Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng như: Dạng tấm, bảng, thanh; - Sản xuất nguyên liệu xây dựng từ thực vật (gỗ, sợi thực vật, rơm, rạ, bấc) được trộn với xi măng, vôi, vữa và các khoáng khác; - Sản xuất các sản phẩm từ xi măng amiăng hoặc xi măng sợi xenlulo hoặc vật liệu tương tự như: Các tấm gấp nhiều lần, thanh, ngói, ống, vòi, vò, bồn rửa, khung cửa sổ; - Sản xuất các sản phẩm khác như: chậu hoa, bức phù hiệu, tượng từ bê tông, vôi, vữa, xi măng hoặc đá nhân tạo; - Sản xuất vữa bột; - Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô. |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: - Sản xuất vật phóng điện, đèn nóng sáng, đèn huỳnh quang, đèn tia cực tím, đèn dùng hồng ngoại,... đèn, thiết bị phụ và bóng đèn; - Sản xuất thiết bị chiếu sáng treo cố định trên trần nhà; - Sản xuất đèn treo nhiều ngọn; - Sản xuất đèn bàn (đồ chiếu sáng cố định); - Sản xuất thiết bị chăng đèn trên cây Nôel; - Sản xuất lò sưởi điện; - Sản xuất đèn flash; - Sản xuất đèn điện diệt côn trùng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng dân dụng; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. - Xây dựng nhà máy điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình điện dân dụng và công nghiệp dưới 35KV; Xây dựng các công trình viễn thông và cột ăng ten; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: làm sạch mặt bằng xây dựng, vận chuyển đất (đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá), khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý, hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng, hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, - Thi công các hạng mục về phòng cháy chữa cháy và lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công phòng chống mối cho công trình (không bao gồm biện pháp xông hơi khử trùng); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý cung cấp các vật tư, máy móc và lắp đặt các thiết bị viễn thông, các thiết bị chống sét; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; (Trừ hoạt dộng đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn lương thực; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán vật tư (trừ hoá chất Nhà nước cấm), thiết bị, phụ tùng; Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá; |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự Kinh doanh dịch vụ lưu trú |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và internet; Đại lý kinh doanh các dịch vụ viễn thông và internet; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn lập dự án đầu tư, thiết kế, giám sát thi công xây dựng công viên, cây xanh, hệ thống đèn tín hiệu điều khiển giao thông, điều khiển ánh sáng công cộng, điện dân dụng và đường dây điện, trạm biến áp dưới 35KV |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật đo kiểm chất lượng thiết bị mạng và chất lượng dịch vụ viễn thông tin học; |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Dịch vụ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực điện tử, tin học; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê hạ tầng cơ sở thiết bị viễn thông; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; Quản lí, vận hành hệ thống chiếu sáng công cộng đô thị. (Trừ hoạt động đấu giá) |