0101331745 - Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu, Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Hà Nội
| Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu, Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Hà Nội | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HA NOI IMPORT - EXPORT, INVESTMENT CONSTRUCTION AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | HAMESCO ., JSC |
| Mã số thuế | 0101331745 |
| Địa chỉ |
Số 11, Phố Nguyễn Khắc Nhu, Phường Ba Đình, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Tiến Cường |
| Ngày hoạt động | 23/12/2002 |
| Quản lý bởi | Giảng Võ - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, công trình ngầm, đường dây và trạm điện dưới 35KV; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất các chế phẩm sinh hoá; |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Gia công, lắp ráp các sản phẩm điện tử; |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: - Điện mặt trời; - Điện khác |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện (Trừ truyền tải, phân phối, điều độ hệ thống điện quốc gia) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, công trình ngầm, đường dây và trạm điện dưới 35KV; |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Cấp nước, thoát nước, xây dựng trạm bơm; - Xử lý nền móng công trình; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; - Đại lý kinh doanh trang thiết bị bưu chính viễn thông; |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán các chế phẩm sinh hoá; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán thiết bị máy móc công, nông, ngư nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, tự động hoá, dụng cụ, thí nghiệm, trang thiết bị y tế, thiết bị bảo vệ, âm thanh, ánh sáng, điện, điện lạnh; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng (sắt, thép, vải địa kỹ thuật, bấc thấm, đất sét, chế phẩm phụ gia xây dựng); |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu thiết bị điện tử, sản phẩm tin học, thiết bị đo lường); |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Đầu tư kinh doanh phát triển nhà đô thị. - Các hoạt động liên quan đến bất động sản; - Cho thuê nhà xưởng, nhà kho, kho bãi |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng; |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử, tin học; Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công, nông, ngư nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, tự động hoá; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ xây dựng; |