0101332001 - Công Ty Cổ Phần Pccc Vạn Bảo
Công Ty Cổ Phần Pccc Vạn Bảo | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN BAO PCCC JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VAN BAO ., JSC |
Mã số thuế | 0101332001 |
Địa chỉ |
Số Nhà 12, Khu Biệt Thự N02B – Đô Thị Mới Sài Đồng, Phường Phúc Lợi, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Phi Long |
Điện thoại | 0243 633 679 |
Ngày hoạt động | 15/01/2003 |
Quản lý bởi | Việt Hưng - Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán thiết bị quảng cáo, truyền thông Buôn bán máy móc, thiết bị công nghiệp, các mặt hàng kim khí, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị môi trường Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng : - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng: máy khoan, máy cắt, máy nghiền sàng, máy nén - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy - Kinh doanh phương tiện và trang thiết bị phòng chống thiên tai, lụt bão |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: sản xuất lắp ráp các thiết bị điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: sản xuất và lắp ráp các thiết bị tin học, viễn thông |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu công nghiệp - Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn; - Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm của công ty kinh doanh |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy (Điều 43 Nghị định 79/2014/NĐ-CP) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng: + Thang máy, cầu thang tự động + Các loại cửa tự động + Hệ thống đèn chiếu sáng + Hệ thống hút bụi + Hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán thiết bị văn phòng Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn bộ, đèn điện Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán hệ thống thiết bị kiểm soát ra vào bằng thẻ, hệ thống thiết bị Camera quan sát, thiết bị báo động chống trộm; - Buôn bán máy móc, trang thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, viễn thông, tin học |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị quảng cáo, truyền thông Buôn bán máy móc, thiết bị công nghiệp, các mặt hàng kim khí, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị môi trường Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng : - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng: máy khoan, máy cắt, máy nghiền sàng, máy nén - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy - Kinh doanh phương tiện và trang thiết bị phòng chống thiên tai, lụt bão |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm kinh doanh vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng, vật liệu công nghiệp - Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi cút, chữ T bằng kim loại, nhựa, cao su - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất (trừ các loại hóa chất nhà nước cấm) - Kinh doanh công cụ hỗ trợ (Nghị định 96/2016/NĐ-CP, doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đủ điều kiện và được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép) -Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, chữa cháy (Điều 45 Nghị định 79/2014/NĐ – CP) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đèn và bộ đèn; - Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh; - Bán lẻ thiết bị gia dụng; - Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt... không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; - Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận và vận chuyển hàng hóa Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đại lý dịch vụ viễn thông; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (Trừ hoạt động đấu giá) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình; - Định giá xây dựng; (Khoản 11 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP) - Tư vấn đấu thầu; (Điều 113 Nghị định 63/2014/NĐ-CP) - Thiết kế cấp - thoát nước; - Tư vấn, thi công công trình thủy lợi, thủy điện, giao thông, dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; - Tham gia tư vấn và thẩm định các dự án đầu tư, xây dựng, thủy lợi theo quy định của Luật Xây dựng; (Khoản 19 Điều 1 Nghị định 42/2017/NĐ-CP) - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát; Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; - Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy (Điều 41 và 42 Nghị định 79/2014/NĐ-CP) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết Dịch vụ quảng cáo trên các phương tiện đại chúng, quảng cáo thương mại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình Thiết kế tạo mẫu quảng cáo, chế bản điện tử (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Lắp đặt chuyển giao công nghệ; - Hoạt động phiên dịch; (Trừ tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận chuyển bằng ô tô (Trừ hoạt động đấu giá) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Trừ hoạt động nhà nước cấm) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa; - Xuất nhập khẩu hàng hóa (trừ loại Nhà nước cấm); - Nhập khẩu, xuất khẩu công cụ hỗ trợ (Nghị định 96/2016/NĐ-CP, doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đủ điều kiện và được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép) (Trừ hoạt động đấu giá) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi, giải trí: bi-a, cầu lông, quần vợt, câu cá |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |