0101338638 - Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Và Chuyển Giao Công Nghệ Xây Dựng
Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Và Chuyển Giao Công Nghệ Xây Dựng | |
---|---|
Tên quốc tế | CONSTRUCTION APPLICATION AND TRANSFER OF TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CJSCOM .,JSC |
Mã số thuế | 0101338638 |
Địa chỉ | Số 7/10 Ngõ 95, Phố Cự Lộc, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 7/10 Ngõ 95, Phố Cự Lộc, Phường Khương Đình, Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hữu Tĩnh |
Ngày hoạt động | 29/01/2003 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Gia công kết cấu thép; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: - Dịch vụ xử lý nước và môi trường; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, các công trình điện dưới 35 KV; - Xây dựng hệ thống cấp, thoát nước; - Xây dựng hệ thống thông gió, hệ thống làm mát, hệ thống cấp nhiệt cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp tổng mặt bằng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Sản xuất, buôn bán vật liệu xây dựng, máy móc, thiết bị, vật tư ngành xây dựng, thiết bị nội thất văn phòng; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, khách sạn và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình (chỉ thẩm tra trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Thiết kế mặt bằng quy hoạch xây dựng; - Khảo sát, điều tra xã hội học, lập kế hoạch đền bù tái định cư và đánh giá tác động môi trường các dự án; - Thiết kế công trình giao thông (đường bộ, cầu), thuộc dự án nhóm C; - Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị thuộc dự án nhóm C; - Thiết kế kết cấu công trình: thiết kế thoát nước; - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế thu lôi chống sét; - Thiết kế điện chiếu sáng công cộng; - Thiết kế cơ - điện công trình; - Thiết kế san nền, cấp thoát nước, quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước khu dân cư; - Thiết kế tổng mặt bằng công trình, thiết kế kiến trúc nội, ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Khảo sát, đo vẽ tổng mặt bằng và địa chất công trình; - Tư vấn, giám sát thi công, lập hồ sơ mời thầu; Thiết kế lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao công nghệ ngành nước và môi trường; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |