0101350882 - Công Ty TNHH Du Lịch, Dịch Vụ Xây Dựng Bảo Yến
Công Ty TNHH Du Lịch, Dịch Vụ Xây Dựng Bảo Yến | |
---|---|
Tên quốc tế | BAO YEN CONSTRUCTION SERVICES, TOURISM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BAO YEN CO., LTD |
Mã số thuế | 0101350882 |
Địa chỉ |
Khu Cầu Lớn, Xã Phúc Thịnh, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Anh Tuấn |
Ngày hoạt động | 15/04/2002 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Vận tải hành khách đường bộ khác
chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách công cộng bằng xe taxi Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng ; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: sản xuất thủy hải sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến thủy, hải sản |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: sản xuất , gia công hàng may mặc |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất giấy, bao bì |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất chế biến các sản phẩm nhựa |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang chi tiết: sản xuất cơ kí, kết cấu thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công cơ khí, kết cấu thép |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất chế biến hàng nông lâm sản |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: Xử lý rác thải công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng nền, móng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Sửa chữa phương tiện vận tải |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Buôn bán hàng nông lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Buôn bán thủy hải sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ, vật tư y tế; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị văn phòng Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng cơ, kim khí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Buôn bán vật tư thiết bị ngành may |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại Nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ loại Nhà nước cấm) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách công cộng bằng xe taxi Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng ; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Cho thuê kho bãi |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Cầu , xếp dỡ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe du lịch |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế; Lữ hành nội địa và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: - Tổ chức các buổi trình diễn kịch trực tiếp, các buổi hoà nhạc và opera hoặc các tác phẩm khiêu vũ và các tác phẩm sân khấu khác: + Hoạt động của các nhóm, gánh xiếc, hoặc các công ty, ban nhạc, dàn nhạc, + Hoạt động của các nghệ sỹ đơn lẻ như các tác giả, diễn viên, đạo diễn, nhà sản xuất, nhạc sỹ, nhà diễn thuyết, hùng biện hoặc dẫn chương trình, người thiết kế sân khấu và các chủ thầu, v.v.. + Hoạt động của các nhà hát các phòng hoà nhạc và các cơ sở nghệ thuật khác, |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: - Kinh doanh hoạt động thể thao mạo hiểm |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che.v.v…; - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; - Hoạt động của các nhà đạo diễn hoặc các nhà thầu khoán các sự kiện trình diễn trực tiếp nhưng không phải là các sự kiện nghệ thuật hoặc thể thao, có hoặc không có cơ sở. |