0101393533 - Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Hàng Gia Dụng Và Công Nghiệp
Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Hàng Gia Dụng Và Công Nghiệp | |
---|---|
Tên quốc tế | HOME APPLIANCES AND INDUSTRIAL EQUIPMENT MANUFACTURING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0101393533 |
Địa chỉ |
20 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Ba Đình, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Văn Nhị |
Điện thoại | 0243 204 868 |
Ngày hoạt động | 28/07/2003 |
Quản lý bởi | Giảng Võ - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất và tư liệu tiêu dùng (gồm xe có động cơ và phụ tùng cho xe có động cơ, thiết bị gia dụng và thiết bị công nghiệp); |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Chế biến khoáng sản; - Khai thác khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nhà ở, thuỷ lợi; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Tư vấn, thiết kế thi công, lắp đặt, bảo dưỡng thiết bị điện, điện tử, điện lạnh |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Tư vấn, thiết kế thi công, lắp đặt, bảo dưỡng các thiết bị cho công trình xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh hàng thực phẩm. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh dược phẩm, dụng cụ y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất và tư liệu tiêu dùng (gồm xe có động cơ và phụ tùng cho xe có động cơ, thiết bị gia dụng và thiết bị công nghiệp); |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa, |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: giao nhận hàng hóa; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); - Kinh doanh và cho thuê bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |