0101415730 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Anh Đức
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Anh Đức | |
---|---|
Tên quốc tế | ANH ĐUC TRADING SERVICE AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ANH DUC .,JSC |
Mã số thuế | 0101415730 |
Địa chỉ |
Số 217 Phố Giảng Võ, Phường Ô Chợ Dừa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Lợi |
Ngày hoạt động | 15/10/2003 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Chi tiết: Buôn bán các loại hóa chất (trừ những loại hóa chất Nhà nước cấm); |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng công nghệ phẩm, thực phẩm; |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh - Chi tiết: Sản xuất rượu. |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia - Chi tiết: Sản xuất bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng - Chi tiết: Sản xuất nước giải khát, đồ uống các loại (bia, rượu, nước có ga, nước tinh khiết, nước ép trái cây, trà các loại); |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ - Chi tiết: Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ (trừ nhóm gỗ Nhà nước cấm), |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Chi tiết: Sản xuất gỗ và các sản phẩm từ gỗ (trừ nhóm gỗ Nhà nước cấm), |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản - Chi tiết: Sản xuất các loại hóa chất (trừ những loại hóa chất Nhà nước cấm); |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử - Chi tiết: Sản xuất linh kiện, sản phẩm điện tử. |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - Chi tiết: Sản xuất vi tính; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông - Chi tiết: Sản xuất linh kiện, sản phẩm viễn thông |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng - Chi tiết: Sản xuất điện lạnh, điện gia dụng. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất các loại máy công nghiệp khác (máy bơm, máy xúc, máy ủi, máy kéo, xe nâng các loại); Sản xuất, chế biến lương thực; Sản xuất văn phòng phẩm, văn hóa phẩm (trừ các loại Nhà nước cấm); Sản xuất, chế biến đồ nội thất và các loại vật liệu xây dựng khác. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông; Đại lý kinh doanh xuất bản phẩm được phép lưu hành; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; Đại lý bán lẻ xăng dầu, chất đốt. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Buôn bán lương thực; |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Buôn bán hàng công nghệ phẩm, thực phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Buôn bán nước giải khát, đồ uống các loại (bia, rượu, nước có ga, nước tinh khiết, nước ép trái cây, trà các loại); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Buôn bán điện lạnh, điện gia dụng; Buôn bán văn phòng phẩm, văn hóa phẩm (trừ các loại Nhà nước cấm); |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - Chi tiết: Buôn bán vi tính; Buôn bán vật tư, thiết bị, máy móc phục vụ cho họat động quảng cáo; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Buôn bán linh kiện, sản phẩm điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán các loại máy công nghiệp khác (máy bơm, máy xúc, máy ủi, máy kéo, xe nâng các loại); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Mua bán gỗ và các sản phẩm từ gỗ (trừ nhóm gỗ Nhà nước cấm), đồ nội thất và các loại vật liệu xây dựng khác, |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán các loại hóa chất (trừ những loại hóa chất Nhà nước cấm); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - Chi tiết: Kinh doanh siêu thị (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán bar ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
7310 | Quảng cáo - Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận - Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu và cung cấp thông tin thị trường; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Dịch vụ thiết kế; Trang trí nội thất, ngoại thất các công trình xây dựng; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch - Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |