0101424904 - Công Ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế
Công Ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | |
---|---|
Tên quốc tế | INTERNATIONAL MEDICAL CONSULTANTS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | IMC CO., LTD |
Mã số thuế | 0101424904 |
Địa chỉ |
Số 9 Lô A, Tổ 100 Hoàng Cầu, Phường Đống Đa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Tuấn Huy |
Điện thoại | 0243 537 727 |
Ngày hoạt động | 24/11/2003 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh thực phẩm và thực phẩm chức năng; Sản xuất nguyên liệu sản xuất thực phẩm và thực phẩm chức năng, hóa phẩm sản xuất thực phẩm và thực phẩm chức năng (không gồm sản phẩm là thuốc) Gia công sản xuất theo hợp đồng các sản phẩm thực phẩm chức năng Sản xuất yến sào, nhặt lông, sấy khô yến |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi chim yến |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt chi tiết: Các hoạt động để lấy tiền công hay trên cơ sở hợp đồng lao động các công việc sau: - Xử lý cây trồng; - Phun thuốc bảo vệ thực vât, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng, kích thích tăng trưởng, bảo hiểm cây trồng; - Cắt, xén, tỉa cây lâu năm; - Làm đất, gieo, cấy, sạ, thu hoạch; - Kiểm soát loài sinh vật gây hại trên giống cây trồng; - Kiểm tra hạt giống, cây giống; - Cho thuê máy nông nghiệp có cả người điều khiển; - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ trồng trọt. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Khai thác, chế biến và mua bán khoáng sản (trừ khoảng sản nhà nước cấm). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh thực phẩm và thực phẩm chức năng; Sản xuất nguyên liệu sản xuất thực phẩm và thực phẩm chức năng, hóa phẩm sản xuất thực phẩm và thực phẩm chức năng (không gồm sản phẩm là thuốc) Gia công sản xuất theo hợp đồng các sản phẩm thực phẩm chức năng Sản xuất yến sào, nhặt lông, sấy khô yến |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm ; |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu - Chi tiết: Doanh nghiệp sản xuất thuốc |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp Chi tiết: - Sản xuất máy và ống bức xạ (ví dụ công nghiệp, chuẩn đoán y tế, chữa bệnh y tế, nghiên cứu, khoa học); - Sản xuất thiết bị tia X; - Sản xuất máy quét CT; - Sản xuất máy quét PET; - Sản xuất thiết bị MRI; - Sản xuất thiết bị laser y tế; - Sản xuất thiết bị nội soi y tế; - Sản xuất thiết bị bức xạ kiểm tra, diệt khuẩn thức ăn và sữa. |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị gia dụng |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa; - Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng. |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: - Sửa chữa các dụng cụ và thiết bị chiếu chụp X quang, điện liệu pháp, điện y; cụ thể: + Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị hình ảnh cộng hưởng từ trường, + Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị siêu âm y tế, + Sửa chữa và bảo dưỡng máy điều hòa nhịp tim, + Sửa chữa và bảo dưỡng máy trợ thính, + Sửa chữa và bảo dưỡng máy đo nhịp tim bằng điện, + Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị nội soi, + Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị chiếu chụp. |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Xử ký chất thải từ thực phẩm, đồ uống và thuốc lá và chất còn dư thành nguyên liệu thô mới |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng nhà nuôi yến |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn tổ yến, các sản phẩm từ yến; - Bán buôn thủy sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh...); - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Bán buôn tân dược; Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...;Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính...) - Bán buôn máy móc, thiết bị gia dụng và đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. - Bán buôn thuốc thú y. Doanh nghiệp chỉ triển khai các hoạt động kinh doanh khi đáp ứng các điều kiện quy định tại NĐ 35/2016/NĐ-CP và các văn bản pháp luật có liên quan. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa, cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh) - Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); hoá chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; Buôn bán khoáng sản (trừ khoáng sản nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ tổ yến, các sản phẩm từ yến; - Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị gia dụng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ thuốc thú y. Doanh nghiệp chỉ triển khai các hoạt động kinh doanh khi đáp ứng các điều kiện quy định tại NĐ 35/2016/NĐ-CP và các văn bản pháp luật có liên quan |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Ngoại trừ: Hoạt động đấu giá qua internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Ngoại trừ: Hoạt động đấu giá ngoài cửa hàng (bán lẻ) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe ô tô theo hợp đồng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống giải khát, vui chơi giải trí, khu nghỉ dưỡng (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường và các hoạt động nhà nước cấm); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, chứng khoán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán, cho thuê và điều hành bất động sản với quyền sử hữu , quyền sử dụng hoặc đi thuê |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - Chi tiết:Tư vấn về quản lý kinh doanh; Tư vấn và đào tạo phát triển nhân lực y tế lao động phổ thông và an toàn vệ sinh thực phẩm (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, chứng khoán) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo - Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị, quảng cáo thương mại; tư vấn quảng cáo, truyền thông trong lĩnh vực y tế |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận - Chi tiết: Nghiên cứu, phân tích thị trường |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Các dịch vụ tư vấn về khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực y tế; Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực y tế; Môi giới thương mại; Tư vấn về thủ tục đăng ký trong lĩnh vực mỹ phẩm, y tế (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, chứng khoán); Cung cấp các dịch vụ tư vấn tiêu dùng và chế độ dinh dưỡng (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); Sản xuất đất sạch (giá thể trồng rau); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị trong dây chuyền sản xuất sản phẩm thực phẩm chức năng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm - Chi tiết: Tư vấn tuyển dụng lao động trong nước (không bao gồm tuyển dụng lao động cho các đơn vị có chức năng xuất khẩu lao động); |
7912 | Điều hành tua du lịch - Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội thảo, hội nghị |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện (Khoản 3 Điều 10 Nghị định 155/2018/NĐ-CP). |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: - Phòng khám phẫu thuật thẩm mỹ (Khoản 4 Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP); - Phòng khám đa khoa (Khoản 4 Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP); - Phòng khám chuyên khoa (Khoản 4 Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: - Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - Cắt, tỉa và cạo râu; - Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm... |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ thẩm mỹ chăm sóc sắc đẹp (không bao gồm phẫu thuật gây chảy máu); - Phun thêu nghệ thuật: mắt, môi, chân mày. |