0101428070 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghiệp Nsn
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghiệp Nsn | |
---|---|
Tên quốc tế | NSN CONSTRUCTION AND ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NSN.,JSC |
Mã số thuế | 0101428070 |
Địa chỉ |
Số 5, Ngõ 176 Đường Hà Huy Tập, Xã Phù Đổng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Thạch Hoàng Ngọc |
Ngày hoạt động | 10/12/2003 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, bưu chính viễn thông; xây dựng hạ tầng khu công nghiệp và khu đô thị; - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến rau, củ, quả sạch; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và máy biến thế đặc biệt, - Sửa chữa và bảo dưỡng môtơ điện, máy phát điện và bộ môtơ máy phát điện - Sửa chữa và bảo dưỡng các rơle và bộ điều khiển công nghiệp, - Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị dây dẫn điện và thiết bị không dẫn điện để dùng cho các mạch điện. - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chiếu sáng, |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Buôn bán, sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng các loại máy móc xây dựng và phương tiện vận tải. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: - Sản xuất điện (trừ điện hạt nhân); - Quản lý, vận hành, sửa chữa, bảo trì bảo dưỡng, cải tạo, nâng cấp nhà máy điện. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: - Phân phối, bán buôn, bán lẻ điện (Loại trừ hoạt động truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia); - Quản lý, vận hành, sửa chữa, bảo trì bảo dưỡng, cải tạo, nâng cấp đường dây và trạm biến áp. |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Mua bán, tái chế phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, ví dụ: nhà máy, xưởng lắp ráp... + Kho chứa hàng, - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp khai khoáng không phải nhà như: + Nhà máy lọc dầu. + Công trình khai thác than, quặng... |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo không phải nhà như: + Nhà máy sản xuất hoá chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác. + Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, bưu chính viễn thông; xây dựng hạ tầng khu công nghiệp và khu đô thị; - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình luyện kim và cơ khí chế tạo - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Xây gạch và đặt đá, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Hoạt động đầu tư xây dựng - Hoạt động xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Buôn bán vật tư, phụ tùng thiết bị điện, điện tử, tin học, thiết bị văn phòng; - Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ, nông sản thực phẩm, các loại hóa chất phục vụ ngành công nghiệp luyện kim (trừ những hóa chất Nhà nước cấm); - Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng, hàng may mặc, đồ gỗ, sản phẩm cơ kim khí và các sản phẩm nhựa; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư, lập dự án; (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Đầu tư xây dựng và kinh doanh khu thương mại, siêu thị, văn phòng; - Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn bất động sản (không bao gồm tư vấn giá đất) - Môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, đường dây tải và trạm biến áp đến 35KV - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế thông gió, điều hòa không khí, trong công trình xây dựng - Thiết kế công trình cấp thoát nước - Thiết kế kiến trúc công trình - Tư vấn xây dựng (không bao gồm thiết kế công trình); - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV - Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy - Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại - Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp - Tư vấn giám sát thi công công trình nhà máy nhiệt điện - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình nhà máy thủy điện - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình nhà máy nhiệt điện - Tư vấn quy hoạch phát triển điện lực quốc gia - Tư vấn giám sát thi công công trình nhà máy thủy điện - Tư vấn giám sát thi công công trình nhà máy điện gió, điện mặt trời - Tư vấn chuyên ngành điện lực |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước - Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư - Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |