0101433070 - Công Ty TNHH Hỗ Trợ Phát Triển Kỹ Thuật Và Chuyển Giao Công Nghệ
Công Ty TNHH Hỗ Trợ Phát Triển Kỹ Thuật Và Chuyển Giao Công Nghệ | |
---|---|
Tên quốc tế | TECHNIQUE DEVELOPMENT SUPPORT AND TECHNOLOGY TRANSFER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SUTRACO.,LTD |
Mã số thuế | 0101433070 |
Địa chỉ |
Số 122 Phố Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Đàm Thi |
Ngày hoạt động | 17/12/2003 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Chi tiết: - Sản xuất phân bón; - Sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, thuốc diệt côn trùng gặm nhấm, thuốc diệt cỏ; - Sản xuất các sản phẩm chống mọc mầm, máy điều chỉnh tốc độ phát triển của cây; - Sản xuất chất tẩy uế (cho nông nghiệp và cho các mục đích sử dụng khác); - Sản xuất các sản phẩm hoá nông khác chưa phân vào đâu. - Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: - Sản xuất phân bón; - Sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, thuốc diệt côn trùng gặm nhấm, thuốc diệt cỏ; - Sản xuất các sản phẩm chống mọc mầm, máy điều chỉnh tốc độ phát triển của cây; - Sản xuất chất tẩy uế (cho nông nghiệp và cho các mục đích sử dụng khác); - Sản xuất các sản phẩm hoá nông khác chưa phân vào đâu. - Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Sản xuất vật liệu xây dựng |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử - Sản xuất vật tư thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị công nghiệp; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - Sản xuất vật tư thiết bị máy tính và linh kiện |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) - Sản xuất vật tư thiết bị văn phòng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, nhà ở và hạ tầng kỹ thuật; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Kinh doanh, buôn bán các loại thức ăn, chăn nuôi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Kinh doanh các loại thiết bị giáo dục, y tế - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế: Bán buôn tân dược; Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính...Bán thuốc thú y. - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - Buôn bán vật tư thiết bị máy tính và linh kiện |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - Kinh doanh, buôn bán các loại vật tư nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Buôn bán vật tư thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị công nghiệp; máy tính và linh kiện; thiết bị văn phòng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Buôn bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Kinh doanh phân bón; buôn bán thuốc bảo vệ thực vật (chỉ được hoạt động khi có chứng chỉ hành nghề); - Buôn bán các hoá chất nông, công nghiệp, thí nghiệm, kiểm nghiệm (không gồm hóa chất cấm); - Mua bán chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Dịch vụ vận tải hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Dịch vụ vận tải hàng hóa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, thực phẩm; xử lý môi trường; |