0101448542 - Công Ty Cổ Phần Ba An
Công Ty Cổ Phần Ba An | |
---|---|
Tên quốc tế | BA AN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BAAN .,JSC |
Mã số thuế | 0101448542 |
Địa chỉ |
Tầng 5, Tòa Nhà Udic Complex N04, Phố Hoàng Đạo Thúy, Phường Yên Hòa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Vũ Vân Kim |
Điện thoại | 0243 556 578 |
Ngày hoạt động | 18/02/2004 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, mua bán, gia công cơ khí, chế tạo khuôn mẫu và máy móc; - Sản xuất, mua bán các mặt hàng phục vụ cho an toàn giao thông và ngành giao thông vận tải; - Sản xuất và buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc, phụ liệu phục vụ ngành may mặc; - Sản xuất và buôn bán các loại ống nhựa, ống thép, ống cấp, thoát nước, ống chuyên dụng bảo vệ cáp điện, cáp viễn thông, dây cáp điện, thiết bị điện, điện tử; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Loại trừ các loại Nhà nước cấm) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh và buôn bán vật liệu xây dựng; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất và buôn bán các mặt hàng nhựa, composite; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, mua bán, gia công cơ khí, chế tạo khuôn mẫu và máy móc; - Sản xuất, mua bán các mặt hàng phục vụ cho an toàn giao thông và ngành giao thông vận tải; - Sản xuất và buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc, phụ liệu phục vụ ngành may mặc; - Sản xuất và buôn bán các loại ống nhựa, ống thép, ống cấp, thoát nước, ống chuyên dụng bảo vệ cáp điện, cáp viễn thông, dây cáp điện, thiết bị điện, điện tử; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời Sản xuất điện gió |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Hoạt động phân phối, bán buôn, bán lẻ điện ( Loại trừ hoạt động truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: - Sản xuất nước sạch phục vụ sinh hoạt, công nghiệp; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ loại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ loại Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Các nhà máy lọc dầu; Các xưởng hoá chất; Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống...; Đập và đê; Xây dựng đường hầm; - Xây dựng các công trình điện dưới 35KV; - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, san lấp mặt bằng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các toà nhà; Chôn chân trụ; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ toà nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Đại lý kinh doanh xăng dầu, nhiên liệu gas, khí hoá lỏng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là máy móc công nghiệp, xây dựng, cơ khí, máy văn phòng, máy tính, linh kiện, phụ tùng và đồ điện); - Buôn bán, sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, máy xây dựng và thiết bị cơ khí; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách, cứu hộ, cứu nạn bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa, giao nhận kho vận; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng ăn uống và giải khát (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp, công trình cầu đường bộ. Giám sát lắp đặt công trình điện, điện năng lượng mặt trời, công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Tư vấn đấu thầu - Tư vấn và cung cấp các giải pháp công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, điện, điện tử, tin học, công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình), giao thông vận tải |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Máy móc công nghiệp, thương mại; Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc; container; Thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ dịch vụ Nhà nước cấm) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; Vệ sinh máy móc công nghiệp; Vệ sinh đường xá; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |