0101468309 - Công Ty Cổ Phần Matexim Thăng Long
Công Ty Cổ Phần Matexim Thăng Long | |
---|---|
Tên quốc tế | MATEXIM THANG LONG JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MATEXIM THANG LONG |
Mã số thuế | 0101468309 |
Địa chỉ |
Số 1 Ngõ 484 Hà Huy Tập, Xã Phù Đổng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thanh Nga |
Điện thoại | 0243 827 149 |
Ngày hoạt động | 03/03/2004 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Dịch vụ đầu tư thuê và cho thuê lại toà nhà; - Dịch vụ khai thác nhà cho thuê; - Làm các dịch vụ phục vụ mua, bán, cho thuê nhà ở, làm văn phòng giao dịch cửa hàng; - Kinh doanh bất động sản: Xây dựng nhà, căn hộ, toà nhà, khu chung cư, khu đô thị để bán và cho thuê. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: - Nuôi trồng thủy sản; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Khai thác và chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến thủy sản, hải sản; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, chế biến hàng lương thực, thực phẩm; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến thức ăn gia súc; |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: - Sản xuất bao bì bằng giấy; |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: - Sản xuất phân vi sinh; |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: - Sản xuất bao bì bằng nhựa; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: - Sản xuất dây cáp điện; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm đồ gỗ dân dụng và mỹ nghệ xuất khẩu; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất nan chiếu trúc, mành trúc; - Sản xuất các sản phẩm tiêu dùng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt kết cấu thép, các thiết bị chịu áp lực, nồi hơi; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: - Thu mua thứ, phế liệu sắt thép, kim loại màu; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, san lấp mặt bằng; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Thi công lắp đặt các công trình điện đến 110Kv; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng. - Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; - Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; - Ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trọng bê tông...; - Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ ô tô và xe có động cơ khác. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý ký gửi, giao nhận vận chuyển hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Buôn bán hàng nông, lâm sản (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Buôn bán hàng lương thực, thực phẩm; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh vật tư, thiết bị toàn bộ; - Kinh doanh thiết bị, dụng cụ y tế; - Mua bán máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, khai khoáng, xây dựng và phụ tùng thay thế; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Chiết nạp gas; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Kinh doanh kim loại đen, kim loại màu; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh phân bón, hóa chất và vật tư nông nghiệp; - Kinh doanh vật tư, thiết bị xây dựng, trang trí nội thất; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Mua bán khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Kinh doanh hàng tiêu dùng; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Dịch vụ vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ; - Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê kho bãi; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Dịch vụ nhà nghỉ (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Dịch vụ ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Dịch vụ đầu tư thuê và cho thuê lại toà nhà; - Dịch vụ khai thác nhà cho thuê; - Làm các dịch vụ phục vụ mua, bán, cho thuê nhà ở, làm văn phòng giao dịch cửa hàng; - Kinh doanh bất động sản: Xây dựng nhà, căn hộ, toà nhà, khu chung cư, khu đô thị để bán và cho thuê. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thiết kế, chế tạo và lắp đặt kết cấu thép (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình), các thiết bị chịu áp lực, nồi hơi. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu phân bón, hóa chất và vật tư nông nghiệp, phân vi sinh, thức ăn gia súc, bao bì bằng nhựa, bao bì bằng giấy, các sản phẩm đồ gỗ dân dụng và mỹ nghệ xuất khẩu; - Xuất nhập khẩu thiết bị, dụng cụ y tế; (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |